(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volunteered
B2

volunteered

Động từ (quá khứ)

Nghĩa tiếng Việt

tình nguyện tự nguyện xung phong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volunteered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'volunteer': tự nguyện làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'volunteer': to freely offer to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Volunteered'

  • "She volunteered to help organize the event."

    "Cô ấy đã tình nguyện giúp tổ chức sự kiện."

  • "He volunteered his time to mentor underprivileged children."

    "Anh ấy đã tình nguyện dành thời gian của mình để hướng dẫn những đứa trẻ có hoàn cảnh khó khăn."

  • "Many students volunteered to clean up the park."

    "Nhiều học sinh đã tình nguyện dọn dẹp công viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volunteered'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

offered(đề nghị)
proposed(đề xuất)
stepped up(xung phong)

Trái nghĩa (Antonyms)

forced(bị ép buộc)
compelled(bắt buộc)

Từ liên quan (Related Words)

charity(từ thiện)
service(phục vụ)
contribution(đóng góp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Công việc Hoạt động cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Volunteered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động tự nguyện thực hiện một việc gì đó trong quá khứ. Thường thể hiện sự chủ động và sẵn lòng giúp đỡ. Khác với 'forced' (bị ép buộc) hoặc 'assigned' (được giao).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to in

'Volunteered for' nhấn mạnh mục đích, lý do tự nguyện (vd: volunteered for a project). 'Volunteered to' nhấn mạnh hành động cụ thể (vd: volunteered to help). 'Volunteered in' nhấn mạnh lĩnh vực, địa điểm (vd: volunteered in a hospital).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volunteered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)