(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vote rigging
C1

vote rigging

Noun

Nghĩa tiếng Việt

gian lận bầu cử thao túng bầu cử lũng đoạn bầu cử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vote rigging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thao túng bất hợp pháp một cuộc bầu cử để tạo ra kết quả mong muốn.

Definition (English Meaning)

The illegal manipulation of an election to produce a desired result.

Ví dụ Thực tế với 'Vote rigging'

  • "The opposition party accused the government of vote rigging in the recent election."

    "Đảng đối lập cáo buộc chính phủ gian lận bầu cử trong cuộc bầu cử gần đây."

  • "Allegations of vote rigging have marred the election results."

    "Những cáo buộc về gian lận bầu cử đã làm hoen ố kết quả bầu cử."

  • "The international observers were present to prevent any vote rigging."

    "Các quan sát viên quốc tế đã có mặt để ngăn chặn mọi hành vi gian lận bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vote rigging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vote rigging (uncountable)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair election(bầu cử công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

electoral process(quy trình bầu cử)
democracy(dân chủ) corruption(tham nhũng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Politics

Ghi chú Cách dùng 'Vote rigging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vote rigging đề cập đến một loạt các hành vi gian lận bầu cử, từ những hành vi nhỏ như đánh cắp phiếu bầu đến những hành vi lớn hơn như thay đổi kết quả bầu cử. Nó thường liên quan đến việc phá hoại hoặc can thiệp vào quy trình bầu cử để thay đổi kết quả một cách không công bằng. Cần phân biệt với 'election fraud' là thuật ngữ rộng hơn bao gồm bất kỳ hành vi bất hợp pháp nào liên quan đến bầu cử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Vote rigging 'of' an election/poll/ballot: Chỉ hành động gian lận xảy ra trong cuộc bầu cử/phiếu bầu đó. Vote rigging 'in' an election: Chỉ hành động gian lận xảy ra trong phạm vi cuộc bầu cử.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vote rigging'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The election, where vote rigging was rampant, was ultimately declared invalid.
Cuộc bầu cử, nơi gian lận phiếu bầu tràn lan, cuối cùng đã bị tuyên bố là không hợp lệ.
Phủ định
A fair election is one where vote rigging, which undermines democracy, does not occur.
Một cuộc bầu cử công bằng là cuộc bầu cử mà gian lận phiếu bầu, điều làm suy yếu nền dân chủ, không xảy ra.
Nghi vấn
Is this the country where vote rigging, which violates the principles of free and fair elections, is commonplace?
Đây có phải là quốc gia nơi gian lận phiếu bầu, vi phạm các nguyên tắc bầu cử tự do và công bằng, là phổ biến?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The electoral commission was investigating allegations of vote rigging as the election results were announced.
Ủy ban bầu cử đang điều tra các cáo buộc gian lận phiếu bầu khi kết quả bầu cử được công bố.
Phủ định
The media was not reporting on the vote rigging that was allegedly taking place.
Các phương tiện truyền thông đã không đưa tin về gian lận phiếu bầu mà được cho là đang diễn ra.
Nghi vấn
Were international observers monitoring for vote rigging during the election?
Các quan sát viên quốc tế có đang theo dõi gian lận phiếu bầu trong cuộc bầu cử không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the election hadn't been marred by vote rigging.
Tôi ước cuộc bầu cử đã không bị ảnh hưởng bởi gian lận bầu cử.
Phủ định
If only they hadn't been able to get away with vote rigging in the previous election.
Giá mà họ đã không thể thoát tội gian lận bầu cử trong cuộc bầu cử trước.
Nghi vấn
Do you wish there wasn't so much concern about potential vote rigging in the upcoming election?
Bạn có ước là không có quá nhiều lo ngại về khả năng gian lận bầu cử trong cuộc bầu cử sắp tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)