(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ election fraud
C1

election fraud

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gian lận bầu cử bầu cử gian lận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Election fraud'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự can thiệp bất hợp pháp vào quá trình bầu cử.

Definition (English Meaning)

Illegal interference with the process of an election.

Ví dụ Thực tế với 'Election fraud'

  • "The investigation revealed widespread election fraud."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ gian lận bầu cử lan rộng."

  • "Allegations of election fraud were investigated by the authorities."

    "Những cáo buộc về gian lận bầu cử đã được các nhà chức trách điều tra."

  • "The candidate denied any involvement in election fraud."

    "Ứng cử viên phủ nhận mọi liên quan đến gian lận bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Election fraud'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: election fraud
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voter fraud(gian lận cử tri)
ballot rigging(sửa đổi phiếu bầu bất hợp pháp)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair election(bầu cử công bằng)
honest election(bầu cử trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Election fraud'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành vi gian lận để thay đổi kết quả bầu cử một cách bất hợp pháp. Nó bao gồm nhiều hành vi khác nhau, từ việc bỏ phiếu nhiều lần, giả mạo phiếu bầu đến hối lộ cử tri hoặc cản trở người khác thực hiện quyền bầu cử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Election fraud of' thường được dùng để chỉ hành vi gian lận cụ thể liên quan đến một loại hành vi nào đó (ví dụ: election fraud of ballot stuffing). 'Election fraud in' thường được dùng để chỉ gian lận xảy ra ở một khu vực bầu cử cụ thể (ví dụ: election fraud in the 2020 election).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Election fraud'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everyone is worried about election fraud.
Mọi người đều lo lắng về gian lận bầu cử.
Phủ định
We should not ignore election fraud.
Chúng ta không nên bỏ qua gian lận bầu cử.
Nghi vấn
What measures can prevent election fraud?
Những biện pháp nào có thể ngăn chặn gian lận bầu cử?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The commission had already investigated the election fraud before the official results were announced.
Ủy ban đã điều tra gian lận bầu cử trước khi kết quả chính thức được công bố.
Phủ định
They had not expected that election fraud had occurred in such a well-regulated district.
Họ đã không ngờ rằng gian lận bầu cử đã xảy ra ở một khu vực được quản lý tốt như vậy.
Nghi vấn
Had the media reported on the potential election fraud before the police started their investigation?
Trước khi cảnh sát bắt đầu cuộc điều tra, liệu giới truyền thông đã đưa tin về khả năng gian lận bầu cử hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)