ballot stuffing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ballot stuffing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bất hợp pháp thêm phiếu bầu vào một cuộc bầu cử để tác động đến kết quả.
Definition (English Meaning)
The illegal act of adding extra ballots to an election in order to influence the outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Ballot stuffing'
-
"The investigation revealed widespread ballot stuffing in several key districts."
"Cuộc điều tra tiết lộ tình trạng gian lận phiếu bầu lan rộng ở một số khu vực trọng điểm."
-
"The candidate was accused of ballot stuffing to win the election."
"Ứng cử viên bị cáo buộc gian lận phiếu bầu để thắng cử."
-
"Ballot stuffing can undermine the integrity of the democratic process."
"Gian lận phiếu bầu có thể làm suy yếu tính liêm chính của quá trình dân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ballot stuffing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ballot stuffing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ballot stuffing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành vi gian lận bầu cử. Thường liên quan đến việc thêm các phiếu bầu giả mạo hoặc phiếu bầu không hợp lệ để làm thay đổi kết quả bầu cử một cách bất hợp pháp. Khác với 'voter fraud' (gian lận cử tri) ở chỗ 'ballot stuffing' tập trung vào việc thêm phiếu bất hợp pháp, trong khi 'voter fraud' bao gồm nhiều hình thức gian lận khác như giả mạo danh tính, bỏ phiếu nhiều lần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Ballot stuffing in the election' (gian lận phiếu bầu trong cuộc bầu cử), 'Ballot stuffing during the voting process' (gian lận phiếu bầu trong quá trình bỏ phiếu). Giới từ 'in' thường được sử dụng khi nói về sự tồn tại của hành vi này trong một sự kiện cụ thể, còn 'during' nhấn mạnh đến thời điểm hành vi đó diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ballot stuffing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.