voter enfranchisement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voter enfranchisement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động trao hoặc khôi phục quyền bầu cử cho một người hoặc một nhóm người.
Definition (English Meaning)
The act of granting or restoring the right to vote to a person or category of people.
Ví dụ Thực tế với 'Voter enfranchisement'
-
"The voter enfranchisement movement fought tirelessly to ensure that all citizens had a voice in their government."
"Phong trào trao quyền bầu cử cho cử tri đã chiến đấu không mệt mỏi để đảm bảo rằng tất cả công dân đều có tiếng nói trong chính phủ của họ."
-
"The new law aims at voter enfranchisement by simplifying the registration process."
"Luật mới nhằm mục đích trao quyền bầu cử cho cử tri bằng cách đơn giản hóa quy trình đăng ký."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voter enfranchisement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: voter enfranchisement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voter enfranchisement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh mở rộng quyền bầu cử cho các nhóm người trước đây bị tước quyền, chẳng hạn như phụ nữ, người thiểu số hoặc người có thu nhập thấp. Nó nhấn mạnh sự thay đổi chính sách và luật pháp để đảm bảo quyền bầu cử cho tất cả công dân đủ điều kiện. Khác với 'suffrage' (quyền bầu cử) ở chỗ 'enfranchisement' tập trung vào hành động trao quyền, còn 'suffrage' là quyền tự thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Enfranchisement for' dùng để chỉ đối tượng được trao quyền. 'Enfranchisement through' chỉ phương tiện, cách thức để đạt được việc trao quyền. 'Enfranchisement by' chỉ tác nhân thực hiện việc trao quyền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voter enfranchisement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.