obscene language
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obscene language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ tục tĩu, thô tục, xúc phạm hoặc gây khó chịu theo các tiêu chuẩn đạo đức và sự lịch sự được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
Language that is offensive or disgusting by accepted standards of morality and decency.
Ví dụ Thực tế với 'Obscene language'
-
"The radio station received many complaints about the use of obscene language during the morning broadcast."
"Đài phát thanh nhận được nhiều lời phàn nàn về việc sử dụng ngôn ngữ tục tĩu trong chương trình phát sóng buổi sáng."
-
"The use of obscene language in public is against the law."
"Việc sử dụng ngôn ngữ tục tĩu ở nơi công cộng là vi phạm pháp luật."
-
"Parents should teach their children to avoid obscene language."
"Cha mẹ nên dạy con cái tránh ngôn ngữ tục tĩu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obscene language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: obscene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obscene language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các lời nói bậy bạ, chửi thề, hoặc các biểu đạt ngôn ngữ mang tính chất khiêu dâm, hạ thấp phẩm giá, hoặc xúc phạm các giá trị đạo đức xã hội. 'Obscene' nhấn mạnh tính chất gây sốc và trái với chuẩn mực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obscene language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.