(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wages
B1

wages

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền công tiền lương (trả theo giờ, ngày, tuần)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wages'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiền công, tiền lương trả cho công việc đã làm, thường được trả theo giờ, ngày hoặc tuần.

Definition (English Meaning)

Payment for work done, usually paid on an hourly, daily, or weekly basis.

Ví dụ Thực tế với 'Wages'

  • "The company increased the wages of its employees."

    "Công ty đã tăng tiền lương cho nhân viên của mình."

  • "Minimum wages have been increased."

    "Mức lương tối thiểu đã được tăng lên."

  • "Many workers are struggling to live on their wages."

    "Nhiều công nhân đang phải vật lộn để sống bằng tiền lương của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wages'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wages
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

earnings(thu nhập)
pay(lương, tiền công)
remuneration(thù lao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Wages'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Wages" thường được dùng để chỉ khoản thanh toán cho công nhân lao động chân tay hoặc nhân viên làm việc theo giờ. Nó khác với "salary", thường dùng để chỉ khoản thanh toán cố định hàng tháng hoặc hàng năm cho nhân viên văn phòng hoặc chuyên gia. "Wage" thường được sử dụng ở dạng số nhiều, ngay cả khi đề cập đến số tiền của một người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

"on wages": thường dùng để mô tả một hành động liên quan đến tiền lương, ví dụ: living on wages (sống bằng tiền lương). "of wages": thường dùng để chỉ một phần hoặc khía cạnh của tiền lương, ví dụ: a percentage of wages (một phần trăm tiền lương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wages'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long week of hard work, the employees received their wages, and they were finally able to pay their bills.
Sau một tuần dài làm việc vất vả, các nhân viên đã nhận được tiền lương của họ, và cuối cùng họ đã có thể thanh toán các hóa đơn.
Phủ định
Despite his efforts, he didn't receive fair wages, nor was he given any benefits.
Mặc dù đã nỗ lực, anh ấy không nhận được mức lương công bằng, cũng không được hưởng bất kỳ phúc lợi nào.
Nghi vấn
Considering the rising cost of living, are wages keeping pace, or are workers falling behind?
Xem xét chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, tiền lương có theo kịp không, hay người lao động đang bị tụt lại phía sau?
(Vị trí vocab_tab4_inline)