wake-up call
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wake-up call'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện khiến ai đó nhận ra rằng có một vấn đề mà họ cần phải làm điều gì đó để giải quyết.
Definition (English Meaning)
An event that makes someone realize there is a problem that they need to do something about.
Ví dụ Thực tế với 'Wake-up call'
-
"The company's poor sales figures were a wake-up call to management."
"Doanh số bán hàng kém của công ty là một lời cảnh tỉnh cho ban quản lý."
-
"The near disaster served as a wake-up call, prompting the company to overhaul its safety procedures."
"Sự cố suýt xảy ra là một lời cảnh tỉnh, thúc đẩy công ty đại tu các quy trình an toàn của mình."
-
"The election results were a wake-up call for the party, forcing them to rethink their strategy."
"Kết quả bầu cử là một lời cảnh tỉnh cho đảng, buộc họ phải suy nghĩ lại chiến lược của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wake-up call'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wake-up call
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wake-up call'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng khi một tình huống tiêu cực hoặc bất ngờ xảy ra, buộc ai đó phải xem xét lại hành động hoặc thái độ của mình. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải thay đổi để tránh những hậu quả tồi tệ hơn. Khác với 'warning', 'wake-up call' mang tính chất bất ngờ và có tác động mạnh mẽ hơn đến nhận thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'wake-up call for' dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự kiện đó cảnh báo về một vấn đề. 'wake-up call to' dùng để chỉ hành động hoặc sự thay đổi cần thiết để giải quyết vấn đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wake-up call'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.