pilgrim
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pilgrim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hành hương, người đi hành hương đến một nơi linh thiêng vì lý do tôn giáo.
Ví dụ Thực tế với 'Pilgrim'
-
"They were pilgrims to Mecca."
"Họ là những người hành hương đến Mecca."
-
"The pilgrims walked for weeks to reach the holy city."
"Những người hành hương đã đi bộ hàng tuần để đến thành phố linh thiêng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pilgrim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pilgrim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pilgrim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pilgrim' thường được dùng để chỉ những người thực hiện một cuộc hành trình dài, thường là khó khăn, đến một địa điểm có ý nghĩa tôn giáo đặc biệt. Khác với 'tourist' (khách du lịch) người đi tham quan vì mục đích giải trí, hoặc 'traveler' (người du hành) một cách chung chung, 'pilgrim' mang ý nghĩa về sự sùng kính, lòng tin và sự hy sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pilgrim to [nơi đến]' chỉ người hành hương đến một địa điểm cụ thể. 'Pilgrim from [nơi xuất phát]' chỉ người hành hương đến từ một địa điểm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pilgrim'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were pilgrims seeking religious freedom.
|
Họ là những người hành hương tìm kiếm tự do tôn giáo. |
| Phủ định |
He is not a pilgrim; he is just a tourist.
|
Anh ấy không phải là người hành hương; anh ấy chỉ là một khách du lịch. |
| Nghi vấn |
Are you a pilgrim on a spiritual journey?
|
Bạn có phải là một người hành hương trên một hành trình tâm linh không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a pilgrim, I would travel to many holy lands.
|
Nếu tôi là một người hành hương, tôi sẽ đi đến nhiều vùng đất thánh. |
| Phủ định |
If she weren't a pilgrim, she wouldn't understand the importance of this journey.
|
Nếu cô ấy không phải là một người hành hương, cô ấy sẽ không hiểu được tầm quan trọng của cuộc hành trình này. |
| Nghi vấn |
Would you feel fulfilled if you were a pilgrim?
|
Bạn có cảm thấy mãn nguyện nếu bạn là một người hành hương không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had been devout pilgrims, they would have reached the holy site earlier.
|
Nếu họ là những người hành hương mộ đạo, họ đã đến được địa điểm linh thiêng sớm hơn. |
| Phủ định |
If the pilgrim had not lost his way, he would not have missed the evening prayer.
|
Nếu người hành hương không bị lạc đường, anh ấy đã không bỏ lỡ buổi cầu nguyện tối. |
| Nghi vấn |
Would the pilgrims have succeeded in their journey if the weather had been worse?
|
Những người hành hương có thành công trong cuộc hành trình của họ không nếu thời tiết xấu hơn? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilgrim traveled to the holy land.
|
Người hành hương đã hành hương đến vùng đất thánh. |
| Phủ định |
Seldom had a pilgrim faced such harsh conditions on their journey.
|
Hiếm khi có người hành hương nào phải đối mặt với những điều kiện khắc nghiệt như vậy trong cuộc hành trình của họ. |
| Nghi vấn |
Should a pilgrim encounter difficulties, they must rely on their faith.
|
Nếu một người hành hương gặp khó khăn, họ phải dựa vào đức tin của mình. |