wanting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wanting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu thốn; không đủ; không có đủ.
Ví dụ Thực tế với 'Wanting'
-
"The project was wanting in proper planning."
"Dự án này thiếu sự lập kế hoạch phù hợp."
-
"The garden was wanting water."
"Khu vườn bị thiếu nước."
-
"He was wanting to leave early."
"Anh ấy muốn rời đi sớm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wanting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: want
- Adjective: wanting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wanting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái thiếu một cái gì đó cần thiết hoặc mong muốn. Thường dùng để mô tả về nhu cầu vật chất hoặc cảm xúc. Khác với 'needy' (cần sự giúp đỡ), 'wanting' nhấn mạnh vào sự thiếu hụt đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
wanting in: thiếu cái gì đó (về mặt chất lượng, kỹ năng...). wanting for: thiếu cái gì đó (về mặt vật chất, nhu yếu phẩm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wanting'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was wanting to leave early yesterday.
|
Cô ấy đã muốn rời đi sớm ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They didn't want extra blankets last night; they were wanting less.
|
Họ không muốn thêm chăn vào tối qua; họ muốn ít hơn. |
| Nghi vấn |
Did he want more help with the project, or was he wanting to finish it himself?
|
Anh ấy có muốn thêm sự giúp đỡ cho dự án không, hay anh ấy muốn tự mình hoàn thành nó? |