(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wanting
B1

wanting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu thốn mong muốn ao ước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wanting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu thốn; không đủ; không có đủ.

Definition (English Meaning)

Lacking; deficient; not having enough.

Ví dụ Thực tế với 'Wanting'

  • "The project was wanting in proper planning."

    "Dự án này thiếu sự lập kế hoạch phù hợp."

  • "The garden was wanting water."

    "Khu vườn bị thiếu nước."

  • "He was wanting to leave early."

    "Anh ấy muốn rời đi sớm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wanting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: want
  • Adjective: wanting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

need(nhu cầu)
desire(mong muốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Wanting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái thiếu một cái gì đó cần thiết hoặc mong muốn. Thường dùng để mô tả về nhu cầu vật chất hoặc cảm xúc. Khác với 'needy' (cần sự giúp đỡ), 'wanting' nhấn mạnh vào sự thiếu hụt đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

wanting in: thiếu cái gì đó (về mặt chất lượng, kỹ năng...). wanting for: thiếu cái gì đó (về mặt vật chất, nhu yếu phẩm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wanting'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was wanting to leave early yesterday.
Cô ấy đã muốn rời đi sớm ngày hôm qua.
Phủ định
They didn't want extra blankets last night; they were wanting less.
Họ không muốn thêm chăn vào tối qua; họ muốn ít hơn.
Nghi vấn
Did he want more help with the project, or was he wanting to finish it himself?
Anh ấy có muốn thêm sự giúp đỡ cho dự án không, hay anh ấy muốn tự mình hoàn thành nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)