(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desire
B1

desire

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khát khao ước muốn mong muốn ao ước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khao khát, ước muốn mạnh mẽ về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A strong feeling of wanting something.

Ví dụ Thực tế với 'Desire'

  • "He had a strong desire for success."

    "Anh ấy có một khát khao mạnh mẽ đạt được thành công."

  • "She had a burning desire to become a doctor."

    "Cô ấy có một khát khao cháy bỏng trở thành bác sĩ."

  • "They desired nothing more than to live in peace."

    "Họ không mong muốn gì hơn là được sống trong hòa bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Desire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Desire ám chỉ một mong muốn mạnh mẽ, thường vượt ra ngoài nhu cầu cơ bản. Nó có thể mang tính cá nhân, vật chất hoặc tinh thần. Khác với 'wish', desire thường mang tính chủ động và thôi thúc hành động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Desire for' được sử dụng để diễn tả sự khao khát một điều gì đó cụ thể. 'Desire of' thường được sử dụng trong các cấu trúc trang trọng hơn hoặc khi đề cập đến mong muốn của một người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desire'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)