desire
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khao khát, ước muốn mạnh mẽ về điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Desire'
-
"He had a strong desire for success."
"Anh ấy có một khát khao mạnh mẽ đạt được thành công."
-
"She had a burning desire to become a doctor."
"Cô ấy có một khát khao cháy bỏng trở thành bác sĩ."
-
"They desired nothing more than to live in peace."
"Họ không mong muốn gì hơn là được sống trong hòa bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Desire ám chỉ một mong muốn mạnh mẽ, thường vượt ra ngoài nhu cầu cơ bản. Nó có thể mang tính cá nhân, vật chất hoặc tinh thần. Khác với 'wish', desire thường mang tính chủ động và thôi thúc hành động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Desire for' được sử dụng để diễn tả sự khao khát một điều gì đó cụ thể. 'Desire of' thường được sử dụng trong các cấu trúc trang trọng hơn hoặc khi đề cập đến mong muốn của một người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desire'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.