wardrobe
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wardrobe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tủ quần áo, tủ đựng quần áo (thường là tủ lớn, có cánh).
Ví dụ Thực tế với 'Wardrobe'
-
"She hung her dress in the wardrobe."
"Cô ấy treo chiếc váy của mình trong tủ quần áo."
-
"The new wardrobe provides ample storage space."
"Chiếc tủ quần áo mới cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi."
-
"Her wardrobe consists mainly of black clothes."
"Bộ sưu tập quần áo của cô ấy chủ yếu là đồ đen."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wardrobe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wardrobe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wardrobe' thường chỉ một tủ quần áo lớn, có thể là tủ đứng độc lập hoặc một phần của căn phòng (ví dụ: tủ âm tường). Khác với 'closet', 'wardrobe' thường mang tính di động hơn, có thể dễ dàng di chuyển hơn (mặc dù đôi khi hai từ này được dùng thay thế cho nhau). 'Closet' có xu hướng được xây sẵn vào tường. 'Cupboard' có nghĩa rộng hơn, chỉ các loại tủ nói chung, không nhất thiết chỉ tủ quần áo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the wardrobe' và 'inside the wardrobe' đều chỉ vị trí bên trong tủ quần áo. 'In' thường được dùng phổ biến hơn. Cả hai giới từ đều diễn tả quần áo hoặc vật dụng được cất giữ bên trong tủ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wardrobe'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.