closet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một căn phòng nhỏ hoặc ngăn để chứa đồ, thường là quần áo.
Definition (English Meaning)
A small room or compartment for storage, typically for clothes.
Ví dụ Thực tế với 'Closet'
-
"She hung her dress in the closet."
"Cô ấy treo chiếc váy của mình trong tủ quần áo."
-
"The children hid in the closet during the game."
"Bọn trẻ trốn trong tủ quần áo trong khi chơi trò chơi."
-
"The company's closet skeletons were finally revealed."
"Những bí mật giấu kín của công ty cuối cùng đã bị phanh phui."
Từ loại & Từ liên quan của 'Closet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Closet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'closet' thường được dùng để chỉ tủ quần áo âm tường hoặc một phòng nhỏ dùng để cất giữ đồ đạc cá nhân. Nó có thể khác với 'wardrobe', thường là một tủ quần áo đứng độc lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí bên trong tủ (e.g., clothes in the closet). 'into' dùng để chỉ hành động bỏ đồ vào tủ (e.g., putting clothes into the closet).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Closet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.