(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cold-hearted
B2

cold-hearted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhẫn tâm tàn nhẫn vô cảm lạnh lùng máu lạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cold-hearted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu cảm xúc hoặc sự thông cảm; vô cảm; nhẫn tâm.

Definition (English Meaning)

Lacking in feeling or sympathy; unfeeling; callous.

Ví dụ Thực tế với 'Cold-hearted'

  • "The cold-hearted landlord evicted the family in the middle of winter."

    "Người chủ nhà nhẫn tâm đã đuổi gia đình đó ra khỏi nhà vào giữa mùa đông."

  • "He was portrayed as a cold-hearted villain in the movie."

    "Anh ta được khắc họa như một nhân vật phản diện nhẫn tâm trong bộ phim."

  • "The company's decision to lay off employees was seen as a cold-hearted move."

    "Quyết định sa thải nhân viên của công ty bị xem là một hành động nhẫn tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cold-hearted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cold-hearted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Cold-hearted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cold-hearted' thường được dùng để mô tả những người không có lòng trắc ẩn, không quan tâm đến cảm xúc của người khác, hoặc có thể gây ra nỗi đau cho người khác một cách cố ý hoặc vô tình. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ hơn so với 'unsentimental' (không đa cảm) hay 'detached' (khách quan). Nó ngụ ý sự tàn nhẫn và thiếu sự ấm áp trong tính cách. Khác với 'heartless' có thể chỉ hành động nhất thời, 'cold-hearted' thường ám chỉ một đặc điểm tính cách lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cold-hearted'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's cruel to be cold-hearted towards those in need.
Thật tàn nhẫn khi trở nên lạnh lùng với những người đang cần giúp đỡ.
Phủ định
It's best not to be cold-hearted, but rather compassionate.
Tốt nhất là không nên lạnh lùng mà nên giàu lòng trắc ẩn.
Nghi vấn
Is it necessary to be cold-hearted in business to succeed?
Có cần thiết phải lạnh lùng trong kinh doanh để thành công không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a cold-hearted businesswoman who prioritizes profits above all else.
Cô ấy là một nữ doanh nhân máu lạnh, người đặt lợi nhuận lên trên hết.
Phủ định
Why aren't you so cold-hearted when dealing with people's problems?
Tại sao bạn không trở nên máu lạnh khi giải quyết các vấn đề của người khác?
Nghi vấn
Why is he so cold-hearted towards his own family?
Tại sao anh ta lại quá lạnh lùng với chính gia đình mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)