pacifists
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pacifists'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người theo chủ nghĩa hòa bình, tin rằng chiến tranh và bạo lực là không chính đáng và ủng hộ các biện pháp hòa bình để giải quyết xung đột.
Definition (English Meaning)
A person who believes that war and violence are unjustifiable and advocates for peaceful means of resolving conflicts.
Ví dụ Thực tế với 'Pacifists'
-
"The pacifists organized a protest against the war."
"Những người theo chủ nghĩa hòa bình đã tổ chức một cuộc biểu tình phản đối chiến tranh."
-
"Many pacifists were imprisoned during the war for refusing to fight."
"Nhiều người theo chủ nghĩa hòa bình đã bị bỏ tù trong chiến tranh vì từ chối chiến đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pacifists'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pacifists'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pacifist' chỉ những người phản đối chiến tranh vì lý do đạo đức hoặc tôn giáo. Họ tin vào giải pháp hòa bình và phi bạo lực. Khác với 'peacemaker' (người kiến tạo hòa bình) rộng hơn, 'pacifist' thể hiện sự phản đối chiến tranh triệt để.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pacifists'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.