waste reduction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waste reduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình giảm thiểu lượng chất thải được tạo ra.
Definition (English Meaning)
The process of minimizing the amount of waste produced.
Ví dụ Thực tế với 'Waste reduction'
-
"The company implemented several strategies for waste reduction."
"Công ty đã triển khai một số chiến lược để giảm chất thải."
-
"Waste reduction is essential for environmental sustainability."
"Giảm chất thải là điều cần thiết cho sự bền vững môi trường."
-
"Effective waste reduction programs can save businesses money."
"Các chương trình giảm chất thải hiệu quả có thể giúp các doanh nghiệp tiết kiệm tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waste reduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waste reduction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waste reduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Waste reduction” tập trung vào việc ngăn chặn chất thải phát sinh ngay từ đầu. Nó bao gồm các biện pháp như tái sử dụng sản phẩm, giảm vật liệu đóng gói, và sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường. Khác với “waste management” (quản lý chất thải) là các hoạt động xử lý chất thải sau khi nó đã được tạo ra (ví dụ: tái chế, đốt rác, chôn lấp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in waste reduction: trong việc giảm chất thải. Ví dụ: advances in waste reduction technology (những tiến bộ trong công nghệ giảm chất thải). * for waste reduction: để giảm chất thải. Ví dụ: initiatives for waste reduction (các sáng kiến để giảm chất thải).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waste reduction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.