(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minimizing
B2

minimizing

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

giảm thiểu hạn chế tối đa làm giảm đến mức tối thiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minimizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giảm thiểu (cái gì đó, đặc biệt là điều không mong muốn) đến mức nhỏ nhất có thể.

Definition (English Meaning)

Reducing (something, especially something undesirable) to the smallest possible amount or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Minimizing'

  • "Minimizing the risk of infection is our top priority."

    "Giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi."

  • "The company is focusing on minimizing its carbon footprint."

    "Công ty đang tập trung vào việc giảm thiểu lượng khí thải carbon."

  • "Minimizing distractions can improve your focus."

    "Giảm thiểu sự xao nhãng có thể cải thiện sự tập trung của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minimizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Minimizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'minimizing' thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ (present participle). Khi là gerund, nó đóng vai trò như một danh từ. Khi là present participle, nó được dùng trong các thì tiếp diễn hoặc để tạo thành tính từ. Cần phân biệt với các động từ như 'reduce', 'decrease', 'lessen'. 'Minimizing' mang ý nghĩa chủ động và có mục đích giảm thiểu một cách tối đa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for by

* 'Minimizing of': Giảm thiểu cái gì. Ví dụ: 'Minimizing of waste is crucial.'
* 'Minimizing for': Giảm thiểu để đạt được mục đích gì. Ví dụ: 'Minimizing costs for maximum profit.'
* 'Minimizing by': Giảm thiểu bằng cách nào. Ví dụ: 'Minimizing pollution by using renewable energy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minimizing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is minimizing costs to increase profits.
Công ty đang giảm thiểu chi phí để tăng lợi nhuận.
Phủ định
The software update did not minimally affect the user interface.
Bản cập nhật phần mềm không ảnh hưởng một cách tối thiểu đến giao diện người dùng.
Nghi vấn
Are they minimizing the environmental impact of their operations?
Họ có đang giảm thiểu tác động môi trường từ các hoạt động của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)