waste generation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waste generation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phát sinh, tạo ra chất thải.
Definition (English Meaning)
The production of waste materials.
Ví dụ Thực tế với 'Waste generation'
-
"The waste generation of the city has increased significantly in recent years."
"Lượng chất thải phát sinh của thành phố đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."
-
"Effective waste management strategies are crucial to reduce waste generation."
"Các chiến lược quản lý chất thải hiệu quả là rất quan trọng để giảm lượng chất thải phát sinh."
-
"The report analyzes waste generation trends over the past decade."
"Báo cáo phân tích xu hướng phát sinh chất thải trong thập kỷ qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waste generation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waste generation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waste generation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý môi trường, chính sách công, và các quy trình sản xuất để mô tả lượng chất thải được tạo ra từ các hoạt động khác nhau. Nó thường đi kèm với các nỗ lực giảm thiểu, tái chế hoặc xử lý chất thải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ loại chất thải (waste generation of plastic). Sử dụng 'from' để chỉ nguồn gốc chất thải (waste generation from factories).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waste generation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.