(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ watcher
B1

watcher

noun

Nghĩa tiếng Việt

người xem người quan sát người theo dõi thiết bị giám sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watcher'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người xem, người quan sát, người theo dõi ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A person who watches someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Watcher'

  • "He was a keen bird watcher."

    "Anh ấy là một người rất thích xem chim."

  • "The security watcher noticed a suspicious activity."

    "Người bảo vệ an ninh đã nhận thấy một hoạt động đáng ngờ."

  • "She became a silent watcher of the political scene."

    "Cô ấy trở thành một người quan sát thầm lặng bối cảnh chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Watcher'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: watcher
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

participant(người tham gia)
actor(diễn viên, người hành động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Watcher'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'watcher' thường ám chỉ một người quan sát một cách cẩn thận hoặc có mục đích. Nó có thể chỉ đơn giản là một người xem một sự kiện, hoặc một người có nhiệm vụ theo dõi một đối tượng hoặc người nào đó vì lý do an ninh, nghiên cứu, hoặc các mục đích khác. So với 'observer', 'watcher' có thể mang sắc thái chủ động và có mục đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on over

* **watcher of:** Người xem/theo dõi cái gì đó (ví dụ: a watcher of birds).
* **watcher on:** Hiếm gặp, có thể dùng trong ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: a watcher on the wall).
* **watcher over:** Người trông nom/bảo vệ cái gì đó (ví dụ: a watcher over children).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Watcher'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the watcher remained silent surprised everyone.
Việc người quan sát giữ im lặng đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the watcher saw anything is not known.
Việc người quan sát có nhìn thấy gì hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Who the watcher was remains a mystery.
Người quan sát là ai vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the security guard had been more attentive, the watcher wouldn't be in a position to exploit the system now.
Nếu nhân viên bảo vệ đã chú ý hơn, người theo dõi sẽ không thể khai thác hệ thống bây giờ.
Phủ định
If he weren't such a devoted watcher of the skies, he wouldn't have noticed the meteor that streaked across the horizon last night.
Nếu anh ấy không phải là một người theo dõi bầu trời tận tụy, anh ấy đã không nhận thấy thiên thạch xẹt qua đường chân trời đêm qua.
Nghi vấn
If the authorities had been notified earlier, would the watcher have been able to escape the consequences he faces today?
Nếu nhà chức trách được thông báo sớm hơn, liệu người theo dõi có thể trốn tránh được những hậu quả mà anh ta phải đối mặt ngày hôm nay không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The watcher at the gate is very vigilant.
Người canh gác ở cổng rất cảnh giác.
Phủ định
The watcher isn't sleeping on the job.
Người canh gác không ngủ gật trong khi làm việc.
Nghi vấn
Is the watcher aware of the approaching storm?
Người canh gác có nhận thức được cơn bão đang đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)