(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spectator
B1

spectator

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khán giả người xem người chứng kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spectator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người xem, khán giả (một chương trình, trận đấu hoặc sự kiện khác).

Definition (English Meaning)

A person who watches at a show, game, or other event.

Ví dụ Thực tế với 'Spectator'

  • "The stadium was filled with excited spectators."

    "Sân vận động chật kín những khán giả phấn khích."

  • "The spectators cheered loudly when their team scored."

    "Các khán giả reo hò ầm ĩ khi đội của họ ghi bàn."

  • "The accident attracted a crowd of spectators."

    "Vụ tai nạn thu hút một đám đông người xem."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spectator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Spectator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spectator' thường được dùng để chỉ những người xem thụ động, không tham gia trực tiếp vào sự kiện mà họ đang theo dõi. So với 'viewer' (người xem), 'spectator' thường ngụ ý sự hiện diện trực tiếp tại sự kiện, trong khi 'viewer' có thể xem qua TV, internet, v.v. Khác với 'audience' (khán giả), 'spectator' thường dùng trong bối cảnh thể thao hoặc các sự kiện có tính cạnh tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'Spectator at [an event]' ám chỉ người xem trực tiếp tại sự kiện đó. 'Spectator of [an event]' cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn và có thể nhấn mạnh vai trò của người xem như một người chứng kiến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spectator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)