(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water efficiency
B2

water efficiency

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

hiệu quả sử dụng nước tiết kiệm nước sử dụng nước hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water efficiency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ giữa lượng nước hữu ích được tạo ra so với lượng nước đầu vào; sử dụng ít nước hơn để đạt được cùng một mục tiêu.

Definition (English Meaning)

The ratio of useful water output to water input; using less water to achieve the same task.

Ví dụ Thực tế với 'Water efficiency'

  • "Improving water efficiency is crucial for sustainable development."

    "Cải thiện hiệu quả sử dụng nước là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững."

  • "The company implemented new technologies to improve water efficiency in its manufacturing process."

    "Công ty đã triển khai các công nghệ mới để cải thiện hiệu quả sử dụng nước trong quy trình sản xuất."

  • "Drought-resistant crops can contribute to water efficiency in agriculture."

    "Các loại cây trồng chịu hạn có thể đóng góp vào hiệu quả sử dụng nước trong nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water efficiency'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

water conservation(bảo tồn nước)
water saving(tiết kiệm nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

water waste(lãng phí nước)
water inefficiency(sử dụng nước kém hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Water efficiency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc sử dụng nước một cách khôn ngoan và tiết kiệm trong nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt hàng ngày. Nó nhấn mạnh việc giảm lãng phí nước và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* `in water efficiency`: Đề cập đến việc có chuyên môn hoặc tập trung vào hiệu quả sử dụng nước. Ví dụ: A specialist *in water efficiency* can help reduce water consumption.
* `for water efficiency`: Mục đích hoặc lý do là để cải thiện hiệu quả sử dụng nước. Ví dụ: This new technology is designed *for water efficiency*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water efficiency'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To improve water efficiency is crucial for sustainable agriculture.
Việc cải thiện hiệu quả sử dụng nước là rất quan trọng đối với nông nghiệp bền vững.
Phủ định
It's important not to waste water to maintain efficiency in irrigation systems.
Điều quan trọng là không lãng phí nước để duy trì hiệu quả trong các hệ thống tưới tiêu.
Nghi vấn
Why is it important to implement strategies to increase water efficiency in our homes?
Tại sao việc thực hiện các chiến lược để tăng hiệu quả sử dụng nước trong nhà của chúng ta lại quan trọng?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the decade, the company will have been implementing water efficiency measures, leading to significant cost savings.
Đến cuối thập kỷ, công ty sẽ đã và đang thực hiện các biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng nước, dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể.
Phủ định
By next year, the factory won't have been operating efficiently in terms of water usage if they don't invest in new technologies.
Đến năm sau, nhà máy sẽ không hoạt động hiệu quả về mặt sử dụng nước nếu họ không đầu tư vào công nghệ mới.
Nghi vấn
Will the community have been promoting water efficiency programs long enough to see a noticeable impact on water consumption?
Liệu cộng đồng sẽ đã và đang thúc đẩy các chương trình nâng cao hiệu quả sử dụng nước đủ lâu để thấy được tác động đáng chú ý đến mức tiêu thụ nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)