(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water waste
B2

water waste

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãng phí nước sự lãng phí nước hao phí nước sự hao phí nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water waste'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sử dụng nước không hiệu quả hoặc không cần thiết, dẫn đến cạn kiệt hoặc ô nhiễm nguồn nước.

Definition (English Meaning)

The inefficient or unnecessary use of water, leading to its depletion or pollution.

Ví dụ Thực tế với 'Water waste'

  • "Reducing water waste is crucial for sustainable water management."

    "Giảm lãng phí nước là rất quan trọng để quản lý nước bền vững."

  • "The city is implementing new strategies to combat water waste."

    "Thành phố đang triển khai các chiến lược mới để chống lại sự lãng phí nước."

  • "Industrial processes often contribute significantly to water waste."

    "Các quy trình công nghiệp thường đóng góp đáng kể vào sự lãng phí nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water waste'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: water waste
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

water wastage(sự lãng phí nước)
water squandering(sự phung phí nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Water waste'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc hệ thống lãng phí nước, chẳng hạn như rò rỉ đường ống, tưới tiêu quá mức hoặc sử dụng nước không cần thiết trong công nghiệp hoặc hộ gia đình. Nó nhấn mạnh tác động tiêu cực của việc sử dụng nước không bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'water waste of irrigation' (lãng phí nước trong tưới tiêu), 'water waste in manufacturing' (lãng phí nước trong sản xuất). Giới từ 'of' thường đi sau 'waste' để chỉ nguồn gốc hoặc lĩnh vực của sự lãng phí. Giới từ 'in' chỉ địa điểm hoặc ngành mà sự lãng phí xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water waste'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)