(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ webcasting
B2

webcasting

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát sóng trực tuyến truyền hình trực tuyến truyền thanh trực tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Webcasting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự truyền tải âm thanh hoặc video qua Internet.

Definition (English Meaning)

The transmission of audio or video over the Internet.

Ví dụ Thực tế với 'Webcasting'

  • "The company used webcasting to broadcast their annual meeting to employees worldwide."

    "Công ty đã sử dụng webcasting để phát sóng cuộc họp thường niên của họ cho nhân viên trên toàn thế giới."

  • "Webcasting has become a popular way to reach a global audience."

    "Webcasting đã trở thành một cách phổ biến để tiếp cận khán giả toàn cầu."

  • "The university uses webcasting to deliver lectures to students who cannot attend in person."

    "Trường đại học sử dụng webcasting để truyền tải bài giảng cho sinh viên không thể đến lớp trực tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Webcasting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

podcast(podcast (chương trình âm thanh trực tuyến))
vodcast(vodcast (chương trình video trực tuyến))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Webcasting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Webcasting thường được sử dụng để chỉ các sự kiện trực tiếp hoặc các chương trình được phát sóng định kỳ. Nó khác với 'streaming' ở chỗ 'webcasting' thường ám chỉ một sự kiện cụ thể, trong khi 'streaming' có thể là bất kỳ nội dung nào được truyền tải liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Webcasting'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be webcasting the conference live next week.
Công ty sẽ phát trực tiếp hội nghị vào tuần tới.
Phủ định
They won't be webcasting the entire event due to copyright restrictions.
Họ sẽ không phát trực tiếp toàn bộ sự kiện do các hạn chế về bản quyền.
Nghi vấn
Will they be webcasting the game tonight?
Họ có phát sóng trực tiếp trận đấu tối nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)