webcasting
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Webcasting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự truyền tải âm thanh hoặc video qua Internet.
Definition (English Meaning)
The transmission of audio or video over the Internet.
Ví dụ Thực tế với 'Webcasting'
-
"The company used webcasting to broadcast their annual meeting to employees worldwide."
"Công ty đã sử dụng webcasting để phát sóng cuộc họp thường niên của họ cho nhân viên trên toàn thế giới."
-
"Webcasting has become a popular way to reach a global audience."
"Webcasting đã trở thành một cách phổ biến để tiếp cận khán giả toàn cầu."
-
"The university uses webcasting to deliver lectures to students who cannot attend in person."
"Trường đại học sử dụng webcasting để truyền tải bài giảng cho sinh viên không thể đến lớp trực tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Webcasting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: webcasting
- Verb: webcast
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Webcasting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Webcasting thường được sử dụng để chỉ các sự kiện trực tiếp hoặc các chương trình được phát sóng định kỳ. Nó khác với 'streaming' ở chỗ 'webcasting' thường ám chỉ một sự kiện cụ thể, trong khi 'streaming' có thể là bất kỳ nội dung nào được truyền tải liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Webcasting'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be webcasting the conference live next week.
|
Công ty sẽ phát trực tiếp hội nghị vào tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be webcasting the entire event due to copyright restrictions.
|
Họ sẽ không phát trực tiếp toàn bộ sự kiện do các hạn chế về bản quyền. |
| Nghi vấn |
Will they be webcasting the game tonight?
|
Họ có phát sóng trực tiếp trận đấu tối nay không? |