(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weepie
B2

weepie

noun

Nghĩa tiếng Việt

phim lấy nước mắt phim sướt mướt phim ủy mị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weepie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phim hoặc chương trình truyền hình được thiết kế để khiến khán giả khóc.

Definition (English Meaning)

A movie or television show that is designed to make the audience cry.

Ví dụ Thực tế với 'Weepie'

  • "That movie was a real weepie; I cried for hours."

    "Bộ phim đó đúng là một phim lấy nước mắt; tôi đã khóc hàng giờ."

  • "She hates weepies and prefers action movies."

    "Cô ấy ghét những bộ phim lấy nước mắt và thích phim hành động hơn."

  • "The film was dismissed as a sentimental weepie."

    "Bộ phim bị bác bỏ là một phim sướt mướt ủy mị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weepie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weepie
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comedy(phim hài)
action movie(phim hành động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Weepie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'weepie' thường được sử dụng để mô tả các bộ phim hoặc chương trình truyền hình có cốt truyện cảm động, tập trung vào các chủ đề như tình yêu, mất mát, hy sinh và thường có kết thúc buồn. Nó thường mang sắc thái hơi mỉa mai hoặc châm biếm, ám chỉ rằng bộ phim đó cố tình khai thác cảm xúc của khán giả để tạo ra hiệu ứng xúc động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weepie'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)