tearjerker
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tearjerker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phim, cuốn sách hoặc câu chuyện rất buồn và khiến bạn khóc.
Definition (English Meaning)
A movie, book, or story that is very sad and makes you cry.
Ví dụ Thực tế với 'Tearjerker'
-
"The film was a real tearjerker; I cried for the last hour."
"Bộ phim thực sự là một câu chuyện lấy nước mắt; tôi đã khóc suốt giờ cuối."
-
"It was a typical Hollywood tearjerker."
"Đó là một bộ phim lấy nước mắt điển hình của Hollywood."
-
"She enjoys watching tearjerkers in her free time."
"Cô ấy thích xem những bộ phim lấy nước mắt vào thời gian rảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tearjerker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tearjerker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tearjerker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả những tác phẩm cố tình khai thác cảm xúc của người xem hoặc người đọc để tạo ra hiệu ứng xúc động mạnh mẽ. Nó mang sắc thái hơi mỉa mai, ngụ ý rằng tác phẩm có thể quá sến súa hoặc ủy mị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tearjerker'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She admitted that the movie was a tearjerker, and she cried during it herself.
|
Cô ấy thừa nhận rằng bộ phim là một bộ phim lấy nước mắt, và chính cô ấy đã khóc trong khi xem. |
| Phủ định |
It wasn't a tearjerker; nobody in our group cried during the movie.
|
Đó không phải là một bộ phim lấy nước mắt; không ai trong nhóm của chúng tôi khóc trong khi xem phim. |
| Nghi vấn |
Was that film which you recommended a tearjerker?
|
Có phải bộ phim mà bạn đã giới thiệu là một bộ phim lấy nước mắt không? |