(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-furnished
B2

well-furnished

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được trang bị đầy đủ đầy đủ tiện nghi trang bị nội thất đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-furnished'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được trang bị đầy đủ đồ đạc, đặc biệt là đồ đạc chất lượng cao.

Definition (English Meaning)

Having a good supply of furniture, especially of a high quality.

Ví dụ Thực tế với 'Well-furnished'

  • "The apartment is well-furnished with modern appliances."

    "Căn hộ được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại."

  • "They stayed in a well-furnished room at the hotel."

    "Họ ở trong một căn phòng được trang bị đầy đủ tiện nghi tại khách sạn."

  • "The new office is well-furnished to meet all our needs."

    "Văn phòng mới được trang bị đầy đủ để đáp ứng mọi nhu cầu của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-furnished'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-furnished
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fully furnished(được trang bị đầy đủ)
well-equipped(được trang bị tốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfurnished(không có đồ đạc)
sparsely furnished(ít đồ đạc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nội thất Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Well-furnished'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'well-furnished' thường được dùng để mô tả các căn phòng, căn hộ, hoặc ngôi nhà có đầy đủ tiện nghi và đồ đạc cần thiết, và thường ám chỉ đồ đạc có chất lượng tốt. Nó nhấn mạnh đến sự tiện nghi và thoải mái mà không gian mang lại. So sánh với 'furnished', 'well-furnished' thể hiện mức độ trang bị cao hơn và chất lượng tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-furnished'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The living room, well-furnished and brightly lit, was perfect for entertaining guests.
Phòng khách, được trang bị đầy đủ và sáng sủa, rất hoàn hảo để tiếp đãi khách.
Phủ định
Unlike the master bedroom, which was well-furnished, the guest room was quite spartan.
Không giống như phòng ngủ chính, được trang bị đầy đủ tiện nghi, phòng dành cho khách khá đơn giản.
Nghi vấn
Is this apartment, well-furnished and conveniently located, within our budget?
Căn hộ này, được trang bị đầy đủ tiện nghi và có vị trí thuận tiện, có nằm trong ngân sách của chúng ta không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they arrive, the apartment will have been well-furnished.
Vào thời điểm họ đến, căn hộ sẽ được trang bị đầy đủ nội thất.
Phủ định
By the end of the month, the new office won't have been well-furnished due to budget constraints.
Đến cuối tháng, văn phòng mới sẽ không được trang bị đầy đủ nội thất do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Will the house have been well-furnished by the time the new owners move in?
Liệu ngôi nhà đã được trang bị đầy đủ nội thất vào thời điểm chủ sở hữu mới chuyển đến chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)