(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-equipped
B2

well-equipped

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được trang bị đầy đủ được trang bị tốt có đầy đủ trang thiết bị đầy đủ tiện nghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-equipped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được trang bị đầy đủ các thiết bị hoặc nguồn lực cần thiết.

Definition (English Meaning)

Having all the necessary equipment or resources.

Ví dụ Thực tế với 'Well-equipped'

  • "The laboratory is well-equipped with state-of-the-art instruments."

    "Phòng thí nghiệm được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại."

  • "Our school has a well-equipped computer lab."

    "Trường của chúng tôi có một phòng máy tính được trang bị tốt."

  • "The medical team was well-equipped to handle the emergency."

    "Đội ngũ y tế được trang bị đầy đủ để xử lý tình huống khẩn cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-equipped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-equipped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

resourceful(giàu tài nguyên)
prepared(đã chuẩn bị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Well-equipped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả địa điểm, tổ chức hoặc cá nhân có đủ các công cụ, máy móc, vật tư hoặc kỹ năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể. Khác với 'equipped' chỉ đơn giản là 'được trang bị', 'well-equipped' nhấn mạnh mức độ đầy đủ và tiện nghi của trang thiết bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-equipped'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)