well-equipped
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-equipped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được trang bị đầy đủ các thiết bị hoặc nguồn lực cần thiết.
Definition (English Meaning)
Having all the necessary equipment or resources.
Ví dụ Thực tế với 'Well-equipped'
-
"The laboratory is well-equipped with state-of-the-art instruments."
"Phòng thí nghiệm được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại."
-
"Our school has a well-equipped computer lab."
"Trường của chúng tôi có một phòng máy tính được trang bị tốt."
-
"The medical team was well-equipped to handle the emergency."
"Đội ngũ y tế được trang bị đầy đủ để xử lý tình huống khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-equipped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-equipped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-equipped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả địa điểm, tổ chức hoặc cá nhân có đủ các công cụ, máy móc, vật tư hoặc kỹ năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể. Khác với 'equipped' chỉ đơn giản là 'được trang bị', 'well-equipped' nhấn mạnh mức độ đầy đủ và tiện nghi của trang thiết bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-equipped'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.