(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic status
B2

economic status

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng kinh tế điều kiện kinh tế vị thế kinh tế mức sống kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic status'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng tài chính của một người hoặc gia đình, bao gồm thu nhập, tài sản và các khoản nợ.

Definition (English Meaning)

A person's or family's financial situation, including income, assets, and liabilities.

Ví dụ Thực tế với 'Economic status'

  • "Their economic status improved significantly after they started their own business."

    "Tình trạng kinh tế của họ đã cải thiện đáng kể sau khi họ bắt đầu công việc kinh doanh riêng."

  • "Education level is often correlated with economic status."

    "Trình độ học vấn thường tương quan với tình trạng kinh tế."

  • "The survey collected data on the economic status of the participants."

    "Cuộc khảo sát thu thập dữ liệu về tình trạng kinh tế của những người tham gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic status'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: economic status
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic status'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'economic status' thường được sử dụng để mô tả vị thế kinh tế xã hội của một cá nhân hoặc một nhóm người. Nó bao hàm nhiều yếu tố hơn là chỉ thu nhập, mà còn cả tài sản sở hữu (như nhà cửa, xe cộ, cổ phiếu) và các khoản nợ (như vay ngân hàng, nợ thẻ tín dụng). Nó có thể ảnh hưởng lớn đến cơ hội tiếp cận giáo dục, y tế và các nguồn lực khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Economic status of': thường dùng để nói về tình trạng kinh tế của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The economic status of refugees.' 'Economic status in': thường dùng để nói về tình trạng kinh tế trong một khu vực hoặc nhóm người. Ví dụ: 'Economic status in rural areas.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic status'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her economic status is quite comfortable, isn't it?
Tình trạng kinh tế của cô ấy khá thoải mái, phải không?
Phủ định
Their economic status isn't very high, is it?
Tình trạng kinh tế của họ không cao lắm, phải không?
Nghi vấn
He is considered to be of lower economic status, isn't he?
Anh ấy được coi là có địa vị kinh tế thấp hơn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)