(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-organized
B2

well-organized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có tổ chức tốt được sắp xếp ngăn nắp có hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-organized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sắp xếp hoặc lên kế hoạch một cách rõ ràng, có trật tự.

Definition (English Meaning)

Arranged or planned in a clear, orderly way.

Ví dụ Thực tế với 'Well-organized'

  • "She is a well-organized person, always prepared for meetings."

    "Cô ấy là một người có tổ chức tốt, luôn chuẩn bị cho các cuộc họp."

  • "A well-organized office can improve productivity."

    "Một văn phòng được tổ chức tốt có thể cải thiện năng suất."

  • "The company has a well-organized training program for new employees."

    "Công ty có một chương trình đào tạo được tổ chức tốt cho nhân viên mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-organized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-organized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Well-organized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "well-organized" mô tả một người, vật, hoặc hệ thống có cấu trúc tốt, hiệu quả và dễ hiểu. Nó nhấn mạnh sự ngăn nắp và có hệ thống. Khác với 'organized' chỉ đơn thuần là có tổ chức, 'well-organized' mang ý nghĩa cao hơn về mức độ hiệu quả và trật tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi đi với 'in', nó thường chỉ một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể mà đối tượng được tổ chức tốt (ví dụ: well-organized in terms of finances). Khi đi với 'with', nó thường mô tả cái gì đó được tổ chức tốt liên quan đến các công cụ hoặc phương pháp (ví dụ: well-organized with their data).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-organized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)