mythical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mythical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ tồn tại trong thần thoại; tưởng tượng hoặc hư cấu.
Definition (English Meaning)
Existing only in myths; imaginary or fictitious.
Ví dụ Thực tế với 'Mythical'
-
"The griffin is a mythical creature with the body of a lion and the head and wings of an eagle."
"Griffin là một sinh vật thần thoại với thân sư tử, đầu và cánh của đại bàng."
-
"The island is shrouded in mythical stories of sea monsters and hidden treasures."
"Hòn đảo được bao phủ trong những câu chuyện thần thoại về quái vật biển và kho báu ẩn giấu."
-
"Unicorns are mythical creatures often depicted as symbols of purity and grace."
"Kỳ lân là những sinh vật thần thoại thường được miêu tả như biểu tượng của sự thuần khiết và duyên dáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mythical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mythical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mythical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mythical' thường được dùng để mô tả những nhân vật, địa điểm, hoặc sự kiện không có thật trong lịch sử, mà chỉ tồn tại trong các câu chuyện thần thoại. Nó mang ý nghĩa về sự kỳ ảo, phi thực tế, và thường liên quan đến các nền văn hóa cổ đại. Khác với 'legendary', 'mythical' nhấn mạnh hơn vào nguồn gốc thần thoại và tính chất hư cấu hoàn toàn, trong khi 'legendary' có thể có một phần dựa trên sự thật lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mythical'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A mythical creature is often featured in folklore.
|
Một sinh vật huyền thoại thường xuất hiện trong truyện dân gian. |
| Phủ định |
That story is not a mythical tale; it's based on real events.
|
Câu chuyện đó không phải là một câu chuyện thần thoại; nó dựa trên những sự kiện có thật. |
| Nghi vấn |
Is a unicorn a mythical animal or a real one?
|
Kỳ lân là một loài vật thần thoại hay có thật? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They believed the unicorn was a mythical creature.
|
Họ tin rằng kỳ lân là một sinh vật thần thoại. |
| Phủ định |
It is not a mythical story, but a true historical event.
|
Đó không phải là một câu chuyện thần thoại, mà là một sự kiện lịch sử có thật. |
| Nghi vấn |
Is this griffin a mythical beast?
|
Có phải con sư tử đầu chim này là một con thú thần thoại? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Greek mythology is the most mythical of all ancient belief systems.
|
Thần thoại Hy Lạp là hệ thống tín ngưỡng cổ xưa thần thoại nhất. |
| Phủ định |
That explanation is less mythical than the original legend.
|
Lời giải thích đó ít mang tính thần thoại hơn truyền thuyết gốc. |
| Nghi vấn |
Is this creature as mythical as a dragon?
|
Sinh vật này có thần thoại như một con rồng không? |