(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wetland ecosystem
C1

wetland ecosystem

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ sinh thái đất ngập nước hệ sinh thái vùng đất ngập nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wetland ecosystem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quần xã sinh vật sống (thực vật, động vật và vi sinh vật) tương tác với nhau và môi trường vật lý của chúng trong một vùng đất ngập nước.

Definition (English Meaning)

A community of living organisms (plants, animals, and microbes) interacting with each other and their physical environment in a wetland.

Ví dụ Thực tế với 'Wetland ecosystem'

  • "The wetland ecosystem provides crucial habitats for a variety of bird species."

    "Hệ sinh thái đất ngập nước cung cấp môi trường sống quan trọng cho nhiều loài chim khác nhau."

  • "Protecting the wetland ecosystem is essential for maintaining water quality."

    "Bảo vệ hệ sinh thái đất ngập nước là điều cần thiết để duy trì chất lượng nước."

  • "The restoration project aimed to improve the health of the degraded wetland ecosystem."

    "Dự án phục hồi nhằm mục đích cải thiện sức khỏe của hệ sinh thái đất ngập nước bị suy thoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wetland ecosystem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wetland ecosystem
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

marsh ecosystem(hệ sinh thái đầm lầy)
swamp ecosystem(hệ sinh thái đầm lầy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Wetland ecosystem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa các sinh vật sống và môi trường phi sinh vật trong một hệ sinh thái đất ngập nước. Nó bao gồm các yếu tố như nước, đất, thực vật, động vật và vi sinh vật, cũng như các quá trình sinh hóa diễn ra trong hệ sinh thái đó. So với 'wetland' đơn thuần, 'wetland ecosystem' tập trung vào các mối quan hệ và sự phụ thuộc lẫn nhau trong hệ sinh thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại bên trong hệ sinh thái (ví dụ: 'The biodiversity in the wetland ecosystem is crucial.'). 'of' thường được sử dụng để mô tả một phần hoặc đặc điểm của hệ sinh thái (ví dụ: 'The health of the wetland ecosystem is a major concern.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wetland ecosystem'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wetland ecosystem, which supports a wide variety of species, is crucial for maintaining biodiversity.
Hệ sinh thái đất ngập nước, nơi hỗ trợ rất nhiều loài, rất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học.
Phủ định
The wetland ecosystem, which we must protect, isn't getting the attention it deserves.
Hệ sinh thái đất ngập nước, nơi chúng ta cần bảo vệ, không nhận được sự quan tâm xứng đáng.
Nghi vấn
Is this the wetland ecosystem where the rare migratory birds nest every year?
Đây có phải là hệ sinh thái đất ngập nước nơi những loài chim di cư quý hiếm làm tổ hàng năm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)