what-if analysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'What-if analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xem xét tác động lên một kế hoạch hoặc dự án nếu các kịch bản có thể xảy ra khác nhau xảy ra.
Definition (English Meaning)
The process of examining the effects on a plan or project if different possible scenarios occur.
Ví dụ Thực tế với 'What-if analysis'
-
"The company used what-if analysis to determine the impact of a potential recession on its sales."
"Công ty đã sử dụng phân tích 'what-if' để xác định tác động của một cuộc suy thoái tiềm năng đến doanh số bán hàng của mình."
-
"What-if analysis can help businesses prepare for a range of possible futures."
"Phân tích 'what-if' có thể giúp các doanh nghiệp chuẩn bị cho một loạt các tương lai có thể xảy ra."
-
"The model allows for what-if analysis of different investment strategies."
"Mô hình này cho phép phân tích 'what-if' các chiến lược đầu tư khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'What-if analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: what-if analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'What-if analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phân tích 'what-if' là một kỹ thuật được sử dụng để đánh giá các kết quả tiềm năng của một kế hoạch hoặc quyết định bằng cách thay đổi các giả định và biến số đầu vào. Nó giúp xác định các rủi ro và cơ hội tiềm ẩn, cho phép đưa ra các quyết định tốt hơn và chuẩn bị cho các tình huống khác nhau. Không giống như dự báo (forecasting) vốn cố gắng dự đoán kết quả có khả năng xảy ra nhất, 'what-if analysis' tập trung vào việc khám phá nhiều kết quả có thể xảy ra. Nó khác với phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) ở chỗ 'what-if analysis' thường xem xét các kịch bản riêng biệt và khác nhau, trong khi phân tích độ nhạy thay đổi một biến tại một thời điểm để xem tác động của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in what-if analysis': sử dụng để chỉ ra ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà phân tích được thực hiện. Ví dụ: 'In financial what-if analysis, we consider various interest rate scenarios.' 'with what-if analysis': sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương pháp được sử dụng. Ví dụ: 'With what-if analysis, we can better prepare for unexpected outcomes.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'What-if analysis'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After carefully considering the initial projections, we conducted a what-if analysis, and the results were surprisingly optimistic.
|
Sau khi xem xét cẩn thận các dự báo ban đầu, chúng tôi đã tiến hành phân tích what-if, và kết quả đáng ngạc nhiên là rất lạc quan. |
| Phủ định |
Despite the team's best efforts, a thorough what-if analysis, which is crucial for risk assessment, wasn't completed before the deadline.
|
Mặc dù nhóm đã nỗ lực hết mình, nhưng một phân tích what-if kỹ lưỡng, vốn rất quan trọng cho việc đánh giá rủi ro, đã không được hoàn thành trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Considering the potential impact of inflation, should we perform a what-if analysis, or should we proceed with the original plan?
|
Xem xét tác động tiềm tàng của lạm phát, chúng ta có nên thực hiện phân tích what-if hay nên tiếp tục với kế hoạch ban đầu? |