wheel well
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wheel well'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực lõm phía trên bánh xe của xe, tạo khoảng trống cho bánh xe.
Definition (English Meaning)
A recessed area above a vehicle's wheel that provides clearance for the wheel.
Ví dụ Thực tế với 'Wheel well'
-
"The mechanic checked the wheel well for any signs of damage."
"Người thợ máy kiểm tra hốc bánh xe để tìm bất kỳ dấu hiệu hư hỏng nào."
-
"Rust can form in the wheel well due to exposure to water and salt."
"Rỉ sét có thể hình thành trong hốc bánh xe do tiếp xúc với nước và muối."
-
"The technician is replacing a plastic panel that had come loose in the wheel well."
"Kỹ thuật viên đang thay thế một tấm nhựa bị lỏng trong hốc bánh xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wheel well'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wheel well
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wheel well'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng cụ thể trong bối cảnh ô tô hoặc các phương tiện có bánh xe. Nó đề cập đến không gian được thiết kế để bánh xe di chuyển khi xe đi qua các địa hình khác nhau hoặc khi hệ thống treo hoạt động. Không gian này ngăn bánh xe cọ xát vào thân xe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in the wheel well:** đề cập đến việc cái gì đó nằm bên trong không gian lõm đó. Ví dụ: 'Mud was caked in the wheel well.' * **behind the wheel well:** ám chỉ vị trí ở phía sau khu vực lõm đó, thường là gần hoặc tiếp giáp với nó. Ví dụ: 'The wires run behind the wheel well.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wheel well'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.