(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wheel well
B2

wheel well

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hốc bánh xe khoang bánh xe lòng vè xe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wheel well'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực lõm phía trên bánh xe của xe, tạo khoảng trống cho bánh xe.

Definition (English Meaning)

A recessed area above a vehicle's wheel that provides clearance for the wheel.

Ví dụ Thực tế với 'Wheel well'

  • "The mechanic checked the wheel well for any signs of damage."

    "Người thợ máy kiểm tra hốc bánh xe để tìm bất kỳ dấu hiệu hư hỏng nào."

  • "Rust can form in the wheel well due to exposure to water and salt."

    "Rỉ sét có thể hình thành trong hốc bánh xe do tiếp xúc với nước và muối."

  • "The technician is replacing a plastic panel that had come loose in the wheel well."

    "Kỹ thuật viên đang thay thế một tấm nhựa bị lỏng trong hốc bánh xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wheel well'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wheel well
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fender well(hốc chắn bùn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fender(chắn bùn)
tire(lốp xe)
suspension(hệ thống treo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Wheel well'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng cụ thể trong bối cảnh ô tô hoặc các phương tiện có bánh xe. Nó đề cập đến không gian được thiết kế để bánh xe di chuyển khi xe đi qua các địa hình khác nhau hoặc khi hệ thống treo hoạt động. Không gian này ngăn bánh xe cọ xát vào thân xe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in behind

* **in the wheel well:** đề cập đến việc cái gì đó nằm bên trong không gian lõm đó. Ví dụ: 'Mud was caked in the wheel well.' * **behind the wheel well:** ám chỉ vị trí ở phía sau khu vực lõm đó, thường là gần hoặc tiếp giáp với nó. Ví dụ: 'The wires run behind the wheel well.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wheel well'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)