(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fender
B1

fender

noun

Nghĩa tiếng Việt

vè xe tấm chắn bùn tấm đệm (tàu thuyền)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fender'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tấm chắn bùn, vè xe (trên xe ô tô, xe đạp,...), có tác dụng ngăn bùn, nước hoặc đá văng lên.

Definition (English Meaning)

A guard over the wheel of a vehicle, bicycle, etc., to prevent mud, water, or stones from being thrown up.

Ví dụ Thực tế với 'Fender'

  • "The car's fender was dented in the accident."

    "Vè xe ô tô bị móp trong vụ tai nạn."

  • "He had to replace the damaged fender."

    "Anh ấy phải thay thế cái vè xe bị hỏng."

  • "The boat rubbed against the dock, but the fenders protected it."

    "Con thuyền cọ xát vào bến tàu, nhưng các tấm đệm đã bảo vệ nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fender'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fender
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô/Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Fender'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh ô tô, 'fender' thường chỉ phần thân xe bao quanh bánh xe. Cần phân biệt với 'bumper' (cản trước/sau) có chức năng bảo vệ xe khỏi va chạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fender'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you drive too fast on a wet road, the fender of your car will get damaged.
Nếu bạn lái xe quá nhanh trên đường ướt, chắn bùn xe của bạn sẽ bị hỏng.
Phủ định
If he doesn't install a new fender, his car won't pass the inspection.
Nếu anh ấy không lắp chắn bùn mới, xe của anh ấy sẽ không vượt qua được kiểm tra.
Nghi vấn
Will the fender protect the car if it rains heavily?
Liệu chắn bùn có bảo vệ xe nếu trời mưa to không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you ride your bicycle in the rain, the fender protects you from getting sprayed with mud.
Nếu bạn đạp xe dưới mưa, chắn bùn sẽ bảo vệ bạn khỏi bị bùn bắn vào.
Phủ định
When a car has a damaged fender, it doesn't look as appealing.
Khi một chiếc xe hơi có chắn bùn bị hỏng, nó trông không còn hấp dẫn nữa.
Nghi vấn
If a motorcycle lacks a fender, is the rider more exposed to road debris?
Nếu một chiếc xe máy thiếu chắn bùn, người lái có dễ bị các mảnh vụn trên đường văng vào hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic replaced the car's fender.
Người thợ máy đã thay thế chắn bùn xe ô tô.
Phủ định
Never have I seen such a dented fender on a new car.
Chưa bao giờ tôi thấy một cái chắn bùn bị móp méo như vậy trên một chiếc xe mới.
Nghi vấn
Should the fender be replaced, what would be the estimated cost?
Nếu chắn bùn cần được thay thế, chi phí ước tính là bao nhiêu?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the race starts, the mechanics will have been polishing the fender for hours.
Vào thời điểm cuộc đua bắt đầu, các thợ máy sẽ đã và đang đánh bóng chắn bùn hàng giờ liền.
Phủ định
The driver won't have been checking the fender for damage long before the accident happened.
Người lái xe sẽ không kiểm tra chắn bùn xem có hư hỏng gì không lâu trước khi tai nạn xảy ra.
Nghi vấn
Will the pit crew have been repairing the fender throughout the entire qualifying session?
Liệu đội kỹ thuật có đã và đang sửa chữa chắn bùn trong suốt buổi đua phân hạng hay không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car has a chrome fender.
Chiếc xe có một chắn bùn mạ crôm.
Phủ định
My bicycle does not have a front fender.
Xe đạp của tôi không có chắn bùn trước.
Nghi vấn
Does his motorcycle have a dented fender?
Xe máy của anh ấy có chắn bùn bị móp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)