fender
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fender'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tấm chắn bùn, vè xe (trên xe ô tô, xe đạp,...), có tác dụng ngăn bùn, nước hoặc đá văng lên.
Definition (English Meaning)
A guard over the wheel of a vehicle, bicycle, etc., to prevent mud, water, or stones from being thrown up.
Ví dụ Thực tế với 'Fender'
-
"The car's fender was dented in the accident."
"Vè xe ô tô bị móp trong vụ tai nạn."
-
"He had to replace the damaged fender."
"Anh ấy phải thay thế cái vè xe bị hỏng."
-
"The boat rubbed against the dock, but the fenders protected it."
"Con thuyền cọ xát vào bến tàu, nhưng các tấm đệm đã bảo vệ nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fender'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fender
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fender'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh ô tô, 'fender' thường chỉ phần thân xe bao quanh bánh xe. Cần phân biệt với 'bumper' (cản trước/sau) có chức năng bảo vệ xe khỏi va chạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fender'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you drive too fast on a wet road, the fender of your car will get damaged.
|
Nếu bạn lái xe quá nhanh trên đường ướt, chắn bùn xe của bạn sẽ bị hỏng. |
| Phủ định |
If he doesn't install a new fender, his car won't pass the inspection.
|
Nếu anh ấy không lắp chắn bùn mới, xe của anh ấy sẽ không vượt qua được kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Will the fender protect the car if it rains heavily?
|
Liệu chắn bùn có bảo vệ xe nếu trời mưa to không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you ride your bicycle in the rain, the fender protects you from getting sprayed with mud.
|
Nếu bạn đạp xe dưới mưa, chắn bùn sẽ bảo vệ bạn khỏi bị bùn bắn vào. |
| Phủ định |
When a car has a damaged fender, it doesn't look as appealing.
|
Khi một chiếc xe hơi có chắn bùn bị hỏng, nó trông không còn hấp dẫn nữa. |
| Nghi vấn |
If a motorcycle lacks a fender, is the rider more exposed to road debris?
|
Nếu một chiếc xe máy thiếu chắn bùn, người lái có dễ bị các mảnh vụn trên đường văng vào hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic replaced the car's fender.
|
Người thợ máy đã thay thế chắn bùn xe ô tô. |
| Phủ định |
Never have I seen such a dented fender on a new car.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một cái chắn bùn bị móp méo như vậy trên một chiếc xe mới. |
| Nghi vấn |
Should the fender be replaced, what would be the estimated cost?
|
Nếu chắn bùn cần được thay thế, chi phí ước tính là bao nhiêu? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the race starts, the mechanics will have been polishing the fender for hours.
|
Vào thời điểm cuộc đua bắt đầu, các thợ máy sẽ đã và đang đánh bóng chắn bùn hàng giờ liền. |
| Phủ định |
The driver won't have been checking the fender for damage long before the accident happened.
|
Người lái xe sẽ không kiểm tra chắn bùn xem có hư hỏng gì không lâu trước khi tai nạn xảy ra. |
| Nghi vấn |
Will the pit crew have been repairing the fender throughout the entire qualifying session?
|
Liệu đội kỹ thuật có đã và đang sửa chữa chắn bùn trong suốt buổi đua phân hạng hay không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car has a chrome fender.
|
Chiếc xe có một chắn bùn mạ crôm. |
| Phủ định |
My bicycle does not have a front fender.
|
Xe đạp của tôi không có chắn bùn trước. |
| Nghi vấn |
Does his motorcycle have a dented fender?
|
Xe máy của anh ấy có chắn bùn bị móp không? |