(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whinstone
C1

whinstone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đá bazan đá đôlerit (tùy trường hợp cụ thể)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whinstone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá mácma hạt mịn, màu sẫm, cứng, chẳng hạn như đá bazan hoặc đôlerit.

Definition (English Meaning)

A hard, dark-colored, fine-grained igneous rock, such as basalt or dolerite.

Ví dụ Thực tế với 'Whinstone'

  • "The road was paved with whinstone to make it more durable."

    "Con đường được lát bằng đá whinstone để làm cho nó bền hơn."

  • "Whinstone is commonly used in the construction of walls and roads."

    "Đá whinstone thường được sử dụng trong xây dựng tường và đường."

  • "The old castle was built from locally sourced whinstone."

    "Lâu đài cổ được xây dựng từ đá whinstone có nguồn gốc địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whinstone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whinstone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

igneous rock(đá mácma)
quarry(mỏ đá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Whinstone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Whinstone thường được sử dụng để chỉ chung các loại đá mácma tối màu và có độ bền cao, được sử dụng trong xây dựng. Nó có thể bao gồm nhiều loại đá khác nhau, nhưng thường liên quan đến bazan và đôlerit. Thuật ngữ này đôi khi được sử dụng không chính thức, khác với cách phân loại khoa học chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng để mô tả thành phần hoặc nguồn gốc của whinstone (ví dụ: a quarry of whinstone). 'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí whinstone được tìm thấy hoặc được sử dụng (ví dụ: whinstone in road construction).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whinstone'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house was built with whinstone.
Ngôi nhà cũ được xây bằng đá whinstone.
Phủ định
The path wasn't paved with whinstone.
Con đường không được lát bằng đá whinstone.
Nghi vấn
Where did they quarry the whinstone?
Họ khai thác đá whinstone ở đâu?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't bought this whinstone; it's too heavy to carry.
Tôi ước tôi đã không mua hòn đá whinstone này; nó quá nặng để mang.
Phủ định
If only the quarry hadn't used whinstone for the foundations, the building wouldn't be so solid.
Giá như mỏ đá không sử dụng đá whinstone cho nền móng, tòa nhà đã không vững chắc đến vậy.
Nghi vấn
Do you wish you could break this whinstone with just one strike?
Bạn có ước mình có thể đập vỡ hòn đá whinstone này chỉ bằng một cú đánh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)