whinstone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whinstone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá mácma hạt mịn, màu sẫm, cứng, chẳng hạn như đá bazan hoặc đôlerit.
Definition (English Meaning)
A hard, dark-colored, fine-grained igneous rock, such as basalt or dolerite.
Ví dụ Thực tế với 'Whinstone'
-
"The road was paved with whinstone to make it more durable."
"Con đường được lát bằng đá whinstone để làm cho nó bền hơn."
-
"Whinstone is commonly used in the construction of walls and roads."
"Đá whinstone thường được sử dụng trong xây dựng tường và đường."
-
"The old castle was built from locally sourced whinstone."
"Lâu đài cổ được xây dựng từ đá whinstone có nguồn gốc địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whinstone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: whinstone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whinstone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Whinstone thường được sử dụng để chỉ chung các loại đá mácma tối màu và có độ bền cao, được sử dụng trong xây dựng. Nó có thể bao gồm nhiều loại đá khác nhau, nhưng thường liên quan đến bazan và đôlerit. Thuật ngữ này đôi khi được sử dụng không chính thức, khác với cách phân loại khoa học chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để mô tả thành phần hoặc nguồn gốc của whinstone (ví dụ: a quarry of whinstone). 'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí whinstone được tìm thấy hoặc được sử dụng (ví dụ: whinstone in road construction).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whinstone'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house was built with whinstone.
|
Ngôi nhà cũ được xây bằng đá whinstone. |
| Phủ định |
The path wasn't paved with whinstone.
|
Con đường không được lát bằng đá whinstone. |
| Nghi vấn |
Where did they quarry the whinstone?
|
Họ khai thác đá whinstone ở đâu? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't bought this whinstone; it's too heavy to carry.
|
Tôi ước tôi đã không mua hòn đá whinstone này; nó quá nặng để mang. |
| Phủ định |
If only the quarry hadn't used whinstone for the foundations, the building wouldn't be so solid.
|
Giá như mỏ đá không sử dụng đá whinstone cho nền móng, tòa nhà đã không vững chắc đến vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could break this whinstone with just one strike?
|
Bạn có ước mình có thể đập vỡ hòn đá whinstone này chỉ bằng một cú đánh không? |