whin
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cây bụi thường xanh có gai với hoa màu vàng, đặc biệt là cây kim tước (gorse) hoặc cây thạch nam (furze).
Definition (English Meaning)
A spiny evergreen shrub with yellow flowers, especially gorse or furze.
Ví dụ Thực tế với 'Whin'
-
"The landscape was covered in whin."
"Phong cảnh được bao phủ bởi cây kim tước."
-
"The wind swept through the whin bushes."
"Gió thổi qua những bụi cây kim tước."
-
"Stop whinning!"
"Đừng rên rỉ nữa!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Whin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: whin
- Verb: whin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'whin' khi là danh từ chủ yếu dùng để chỉ các loại cây bụi có gai với hoa vàng, đặc biệt là gorse và furze. Thường được dùng trong các văn bản mô tả thực vật hoặc địa lý khu vực có các loại cây này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.