(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whin
B2

whin

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cây kim tước cây thạch nam rên rỉ than vãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại cây bụi thường xanh có gai với hoa màu vàng, đặc biệt là cây kim tước (gorse) hoặc cây thạch nam (furze).

Definition (English Meaning)

A spiny evergreen shrub with yellow flowers, especially gorse or furze.

Ví dụ Thực tế với 'Whin'

  • "The landscape was covered in whin."

    "Phong cảnh được bao phủ bởi cây kim tước."

  • "The wind swept through the whin bushes."

    "Gió thổi qua những bụi cây kim tước."

  • "Stop whinning!"

    "Đừng rên rỉ nữa!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whin
  • Verb: whin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gorse(cây kim tước) furze(cây thạch nam)
whine(rên rỉ, than vãn)
complain(phàn nàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Ngôn ngữ thông tục

Ghi chú Cách dùng 'Whin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'whin' khi là danh từ chủ yếu dùng để chỉ các loại cây bụi có gai với hoa vàng, đặc biệt là gorse và furze. Thường được dùng trong các văn bản mô tả thực vật hoặc địa lý khu vực có các loại cây này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)