stone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất khoáng rắn, không kim loại tạo nên đá, đặc biệt là vật liệu xây dựng.
Definition (English Meaning)
Solid nonmetallic mineral matter of which rock is made, especially as a building material.
Ví dụ Thực tế với 'Stone'
-
"The house was built of stone."
"Ngôi nhà được xây bằng đá."
-
"He threw a stone into the lake."
"Anh ấy ném một hòn đá xuống hồ."
-
"The old castle is made of stone."
"Lâu đài cổ được làm bằng đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stone
- Verb: stone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vật liệu rắn chắc có nguồn gốc tự nhiên. So với 'rock', 'stone' thường chỉ những khối đá nhỏ hơn, đã được chế tác hoặc có thể dùng cho mục đích cụ thể. Khác với 'pebble' (hòn sỏi), 'stone' lớn hơn và không nhất thiết phải tròn nhẵn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of stone': chỉ chất liệu (a house of stone). 'with stone': miêu tả cái gì đó chứa đá (a road with stones). 'in stone': được khắc/chạm trên đá (written in stone)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stone'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that they had stoned the old well to prevent people from drawing water.
|
Anh ấy nói rằng họ đã ném đá lấp giếng cổ để ngăn mọi người lấy nước. |
| Phủ định |
She said that she did not stone the stray dog; she only shooed it away.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không ném đá con chó đi lạc; cô ấy chỉ xua đuổi nó đi thôi. |
| Nghi vấn |
The police officer asked if the rioters had stoned the government buildings.
|
Cảnh sát hỏi liệu những kẻ bạo loạn có ném đá các tòa nhà chính phủ hay không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to stone the statue.
|
Họ sẽ ném đá bức tượng. |
| Phủ định |
She is not going to stone him for his mistake.
|
Cô ấy sẽ không ném đá anh ta vì lỗi của anh ta. |
| Nghi vấn |
Are you going to stone him because of the rumors?
|
Bạn có định ném đá anh ta vì những tin đồn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will stone him if he breaks the law.
|
Họ sẽ ném đá anh ta nếu anh ta phạm luật. |
| Phủ định |
She is not going to leave a single stone unturned in her search.
|
Cô ấy sẽ không bỏ qua bất kỳ hòn đá nào trong cuộc tìm kiếm của mình. |
| Nghi vấn |
Will you stone the peaches before making the pie?
|
Bạn sẽ bỏ hạt đào trước khi làm bánh nướng chứ? |