(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whitewashing funds
C1

whitewashing funds

Động từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tẩy trắng tiền hợp pháp hóa tiền bất hợp pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whitewashing funds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của tiền bằng cách làm cho chúng có vẻ hợp pháp, cụ thể là hành động ('tẩy trắng') được áp dụng cho các nguồn tài chính ('tiền').

Definition (English Meaning)

The act of disguising the illegal origin of funds by making them appear legitimate, specifically referring to the action ('whitewashing') applied to financial resources ('funds').

Ví dụ Thực tế với 'Whitewashing funds'

  • "The company was accused of whitewashing funds through a complex network of offshore accounts."

    "Công ty bị cáo buộc tẩy trắng tiền thông qua một mạng lưới phức tạp các tài khoản nước ngoài."

  • "The report detailed the mechanisms used for whitewashing funds from illegal arms sales."

    "Báo cáo mô tả chi tiết các cơ chế được sử dụng để tẩy trắng tiền từ việc buôn bán vũ khí bất hợp pháp."

  • "Politicians were implicated in the whitewashing of funds intended for public projects."

    "Các chính trị gia bị liên lụy đến việc tẩy trắng tiền dành cho các dự án công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whitewashing funds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: whitewash
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Whitewashing funds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này tương tự như rửa tiền (money laundering) nhưng có thể bao gồm các hành vi che đậy tinh vi hơn, hoặc các hành vi hợp pháp hóa tài sản có nguồn gốc không rõ ràng nhưng không nhất thiết phi pháp. Thuật ngữ 'whitewashing' ngụ ý một nỗ lực che đậy hoặc làm cho một cái gì đó xấu xa có vẻ vô tội hoặc tốt đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Whitewashing of funds' thường được sử dụng để chỉ hành động tẩy trắng tiền từ một nguồn cụ thể nào đó. Ví dụ, 'The investigation revealed the whitewashing of funds originating from corrupt activities.' (Cuộc điều tra tiết lộ việc tẩy trắng tiền có nguồn gốc từ các hoạt động tham nhũng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whitewashing funds'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to whitewash its reputation by donating to charity.
Công ty sẽ tẩy trắng danh tiếng của mình bằng cách quyên góp cho tổ chức từ thiện.
Phủ định
They are not going to whitewash the evidence, they will reveal the truth.
Họ sẽ không che đậy bằng chứng, họ sẽ tiết lộ sự thật.
Nghi vấn
Is he going to whitewash his past actions and pretend nothing happened?
Anh ta có định che đậy những hành động trong quá khứ và giả vờ như không có gì xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)