(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entire
B1

entire

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

toàn bộ hoàn toàn cả hết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Toàn bộ; hoàn toàn; không thiếu gì.

Definition (English Meaning)

Whole; complete; with nothing left out.

Ví dụ Thực tế với 'Entire'

  • "The entire city was affected by the blackout."

    "Toàn bộ thành phố bị ảnh hưởng bởi vụ mất điện."

  • "I spent the entire day cleaning the house."

    "Tôi đã dành cả ngày để dọn dẹp nhà cửa."

  • "The entire team worked hard to achieve the goal."

    "Toàn bộ đội đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Entire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "entire" thường nhấn mạnh tính toàn vẹn và đầy đủ của một vật, một quá trình, hoặc một khoảng thời gian. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với "whole" hoặc "complete". "Entire" thường dùng để chỉ sự bao quát, không loại trừ bất kỳ phần nào. So với "total", "entire" nhấn mạnh sự không chia cắt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entire'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)