(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wholism
C1

wholism

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa toàn diện quan điểm toàn diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wholism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lý thuyết cho rằng các bộ phận của một tổng thể có mối liên hệ mật thiết với nhau và chỉ có thể được giải thích bằng cách tham chiếu đến toàn bộ.

Definition (English Meaning)

The theory that parts of a whole are intimately interconnected and explicable only by reference to the whole.

Ví dụ Thực tế với 'Wholism'

  • "Wholism suggests that we cannot understand the individual parts without understanding the whole system."

    "Chủ nghĩa toàn diện cho rằng chúng ta không thể hiểu các phần riêng lẻ nếu không hiểu toàn bộ hệ thống."

  • "The company adopted a strategy based on wholism, integrating all departments into a single cohesive unit."

    "Công ty đã áp dụng một chiến lược dựa trên chủ nghĩa toàn diện, tích hợp tất cả các bộ phận thành một đơn vị gắn kết duy nhất."

  • "In medicine, wholism focuses on treating the whole person, not just the symptoms."

    "Trong y học, chủ nghĩa toàn diện tập trung vào việc điều trị toàn bộ con người, không chỉ các triệu chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wholism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wholism
  • Adjective: wholistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Wholism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wholism nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét mọi thứ như một tổng thể thống nhất, thay vì chỉ tập trung vào các bộ phận riêng lẻ. Nó thường được sử dụng để mô tả một phương pháp tiếp cận xem xét sự tương tác giữa các yếu tố khác nhau trong một hệ thống, dù là hệ thống sinh học, tâm lý hay xã hội. Khác với 'reductionism' (chủ nghĩa quy giản), vốn cố gắng giải thích mọi thứ bằng cách phân tích thành các thành phần nhỏ nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

‘in’ có thể được sử dụng để chỉ phạm vi áp dụng của wholism (ví dụ: 'wholism in medicine'). ‘to’ có thể được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các phần và tổng thể (ví dụ: 'an approach to wholism').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wholism'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she embraces a wholistic approach to healing is evident in her treatment plans.
Việc cô ấy áp dụng một phương pháp chữa bệnh toàn diện là điều hiển nhiên trong các kế hoạch điều trị của cô ấy.
Phủ định
Whether they truly understand wholism in their organizational structure is not always clear.
Việc họ có thực sự hiểu chủ nghĩa toàn diện trong cấu trúc tổ chức của họ hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Nghi vấn
How wholistic medicine can improve patient outcomes is a question researchers are actively exploring.
Y học toàn diện có thể cải thiện kết quả của bệnh nhân như thế nào là một câu hỏi mà các nhà nghiên cứu đang tích cực khám phá.
(Vị trí vocab_tab4_inline)