(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virgin
B2

virgin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trinh nữ còn trinh nguyên sơ chưa qua sử dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virgin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chưa từng quan hệ tình dục.

Definition (English Meaning)

A person who has never had sexual intercourse.

Ví dụ Thực tế với 'Virgin'

  • "She remained a virgin until she got married."

    "Cô ấy vẫn còn trinh trắng cho đến khi kết hôn."

  • "She claims to be a virgin."

    "Cô ấy tuyên bố mình còn trinh."

  • "They explored the virgin territory."

    "Họ đã khám phá vùng lãnh thổ còn nguyên sơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virgin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tôn giáo Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Virgin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường liên quan đến những chuẩn mực đạo đức và tôn giáo về trinh tiết. Thường được sử dụng để chỉ người phụ nữ, nhưng cũng có thể dùng cho nam giới. Cần lưu ý đến sự nhạy cảm của ngữ cảnh khi sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ trạng thái trinh trắng hoặc nguồn gốc, ví dụ: 'a virgin of the mountain' (ngọn núi còn nguyên sơ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virgin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)