willow
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Willow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cây liễu hoặc cây bụi thuộc chi Salix, thường có lá hẹp và mang hoa đuôi sóc. Cây liễu thường được tìm thấy gần nước.
Definition (English Meaning)
A tree or shrub of the genus Salix, typically having narrow leaves and bearing catkins. Willows are often found near water.
Ví dụ Thực tế với 'Willow'
-
"We sat under the willow tree by the river."
"Chúng tôi ngồi dưới gốc cây liễu bên bờ sông."
-
"The willow's branches trailed in the water."
"Những cành liễu rủ xuống mặt nước."
-
"Willow bark can be used to make aspirin."
"Vỏ cây liễu có thể được sử dụng để làm aspirin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Willow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: willow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Willow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cây liễu thường được biết đến với vẻ đẹp uyển chuyển, mềm mại, và thường được trồng gần các khu vực ẩm ướt như bờ sông, hồ. Trong văn hóa, cây liễu thường tượng trưng cho sự duyên dáng, nỗi buồn, và sự phục hồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under’ dùng để chỉ vị trí bên dưới cây liễu (ví dụ: under the willow tree). ‘By’ dùng để chỉ vị trí gần cây liễu (ví dụ: by the willow).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Willow'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist painted a beautiful picture of the willow tree.
|
Họa sĩ đã vẽ một bức tranh đẹp về cây liễu. |
| Phủ định |
She does not like the willow tree in her garden.
|
Cô ấy không thích cây liễu trong vườn nhà mình. |
| Nghi vấn |
Did you see the willow by the river?
|
Bạn có thấy cây liễu bên bờ sông không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she liked to sit under the willow tree.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích ngồi dưới gốc cây liễu. |
| Phủ định |
He told me that he didn't see the willow by the river.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nhìn thấy cây liễu bên bờ sông. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew the name of the willow tree.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết tên của cây liễu hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The willow tree stands tall by the river.
|
Cây liễu đứng cao bên bờ sông. |
| Phủ định |
That willow isn't growing as fast as the others.
|
Cây liễu đó không phát triển nhanh bằng những cây khác. |
| Nghi vấn |
Does the willow provide enough shade for a picnic?
|
Cây liễu có đủ bóng mát cho một buổi dã ngoại không? |