(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ willow
B1

willow

noun

Nghĩa tiếng Việt

cây liễu liễu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Willow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cây liễu hoặc cây bụi thuộc chi Salix, thường có lá hẹp và mang hoa đuôi sóc. Cây liễu thường được tìm thấy gần nước.

Definition (English Meaning)

A tree or shrub of the genus Salix, typically having narrow leaves and bearing catkins. Willows are often found near water.

Ví dụ Thực tế với 'Willow'

  • "We sat under the willow tree by the river."

    "Chúng tôi ngồi dưới gốc cây liễu bên bờ sông."

  • "The willow's branches trailed in the water."

    "Những cành liễu rủ xuống mặt nước."

  • "Willow bark can be used to make aspirin."

    "Vỏ cây liễu có thể được sử dụng để làm aspirin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Willow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: willow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Willow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cây liễu thường được biết đến với vẻ đẹp uyển chuyển, mềm mại, và thường được trồng gần các khu vực ẩm ướt như bờ sông, hồ. Trong văn hóa, cây liễu thường tượng trưng cho sự duyên dáng, nỗi buồn, và sự phục hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under by

‘Under’ dùng để chỉ vị trí bên dưới cây liễu (ví dụ: under the willow tree). ‘By’ dùng để chỉ vị trí gần cây liễu (ví dụ: by the willow).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Willow'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist painted a beautiful picture of the willow tree.
Họa sĩ đã vẽ một bức tranh đẹp về cây liễu.
Phủ định
She does not like the willow tree in her garden.
Cô ấy không thích cây liễu trong vườn nhà mình.
Nghi vấn
Did you see the willow by the river?
Bạn có thấy cây liễu bên bờ sông không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she liked to sit under the willow tree.
Cô ấy nói rằng cô ấy thích ngồi dưới gốc cây liễu.
Phủ định
He told me that he didn't see the willow by the river.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nhìn thấy cây liễu bên bờ sông.
Nghi vấn
She asked if I knew the name of the willow tree.
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết tên của cây liễu hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The willow tree stands tall by the river.
Cây liễu đứng cao bên bờ sông.
Phủ định
That willow isn't growing as fast as the others.
Cây liễu đó không phát triển nhanh bằng những cây khác.
Nghi vấn
Does the willow provide enough shade for a picnic?
Cây liễu có đủ bóng mát cho một buổi dã ngoại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)