winding road
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Winding road'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con đường có nhiều khúc cua và uốn lượn.
Definition (English Meaning)
A road that has many curves and bends.
Ví dụ Thực tế với 'Winding road'
-
"The winding road led us through the mountains."
"Con đường quanh co dẫn chúng tôi xuyên qua những ngọn núi."
-
"Driving on a winding road requires careful attention."
"Lái xe trên một con đường quanh co đòi hỏi sự tập trung cao độ."
-
"The winding road was lined with beautiful trees."
"Con đường quanh co được bao quanh bởi những hàng cây tuyệt đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Winding road'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wind (quấn, uốn)
- Adjective: winding (uốn khúc, quanh co)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Winding road'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những con đường ở vùng núi, đồi hoặc nông thôn, nơi địa hình không bằng phẳng. Nó gợi lên hình ảnh một hành trình chậm rãi và có thể đầy thử thách, nhưng cũng đẹp và thú vị. So với 'curved road' (đường cong), 'winding road' nhấn mạnh sự liên tục và số lượng lớn các khúc cua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'along a winding road' diễn tả việc di chuyển dọc theo con đường. 'on a winding road' chỉ vị trí nằm trên con đường đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Winding road'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tour bus will take us along a winding road through the mountains.
|
Xe buýt du lịch sẽ đưa chúng ta đi dọc theo một con đường quanh co xuyên qua những ngọn núi. |
| Phủ định |
I am not going to drive my car on that winding road; it's too dangerous.
|
Tôi sẽ không lái xe trên con đường quanh co đó; nó quá nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Will the new highway follow the winding road's original path?
|
Đường cao tốc mới có đi theo con đường quanh co ban đầu không? |