(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scenic route
B1

scenic route

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tuyến đường có cảnh đẹp con đường có cảnh đẹp đường ngắm cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scenic route'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tuyến đường đi qua những phong cảnh đẹp hoặc thú vị.

Definition (English Meaning)

A route that passes through beautiful or interesting scenery.

Ví dụ Thực tế với 'Scenic route'

  • "We decided to take the scenic route to the beach."

    "Chúng tôi quyết định đi theo con đường có cảnh đẹp để đến bãi biển."

  • "The scenic route to the mountain is winding but worth it."

    "Con đường có cảnh đẹp dẫn lên núi quanh co nhưng rất đáng để đi."

  • "Let's take the scenic route home; I want to see the sunset over the lake."

    "Hãy đi đường có cảnh đẹp về nhà nhé; tôi muốn ngắm hoàng hôn trên hồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scenic route'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

direct route(đường đi thẳng)
fastest route(tuyến đường nhanh nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Scenic route'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một con đường dài hơn hoặc tốn thời gian hơn, nhưng bù lại, người đi sẽ được ngắm nhìn những cảnh quan thiên nhiên hoặc các địa điểm hấp dẫn. Nó mang ý nghĩa tận hưởng hành trình chứ không chỉ tập trung vào đích đến. So với 'direct route' (đường đi thẳng), 'scenic route' nhấn mạnh vào trải nghiệm thị giác và cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along on

* along: Ví dụ: 'drive along a scenic route' (lái xe dọc theo một tuyến đường có cảnh đẹp).
* on: Ví dụ: 'go on a scenic route' (đi trên một tuyến đường có cảnh đẹp). 'The hotel is on a scenic route'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scenic route'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had taken the scenic route before I suggested it, so they weren't impressed.
Họ đã đi đường vòng ngắm cảnh trước khi tôi gợi ý, nên họ không ấn tượng.
Phủ định
We hadn't known about the scenic route until a local told us about it.
Chúng tôi đã không biết về con đường vòng ngắm cảnh cho đến khi một người dân địa phương kể cho chúng tôi.
Nghi vấn
Had she ever driven the scenic route before moving to the countryside?
Cô ấy đã từng lái xe trên con đường vòng ngắm cảnh trước khi chuyển đến vùng nông thôn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)