twisting road
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twisting road'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con đường có nhiều khúc quanh hoặc đường cong.
Definition (English Meaning)
A road that has many bends or curves.
Ví dụ Thực tế với 'Twisting road'
-
"The twisting road led us through the mountains."
"Con đường quanh co dẫn chúng tôi xuyên qua những ngọn núi."
-
"Driving on that twisting road made me carsick."
"Lái xe trên con đường quanh co đó khiến tôi bị say xe."
-
"The advertisement showed a sports car speeding along a twisting road."
"Quảng cáo cho thấy một chiếc xe thể thao đang chạy nhanh trên một con đường quanh co."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twisting road'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twisting road'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'twisting' mô tả đặc điểm của con đường, nhấn mạnh sự quanh co liên tục. So với 'curved road' (đường cong), 'twisting road' gợi ý sự phức tạp và khó đi hơn, với nhiều khúc cua liên tiếp nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twisting road'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a car, I would drive along that twisting road to enjoy the scenery.
|
Nếu tôi có một chiếc xe hơi, tôi sẽ lái xe dọc theo con đường ngoằn ngoèo đó để thưởng ngoạn phong cảnh. |
| Phủ định |
If the road weren't so twisting, we wouldn't feel carsick.
|
Nếu con đường không quá ngoằn ngoèo, chúng ta sẽ không cảm thấy say xe. |
| Nghi vấn |
Would you feel scared if you drove on a twisting road at night?
|
Bạn có cảm thấy sợ hãi nếu bạn lái xe trên một con đường ngoằn ngoèo vào ban đêm không? |