(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ winegrowing
C1

winegrowing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nghề trồng nho làm rượu việc trồng nho để sản xuất rượu vang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Winegrowing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trồng nho để sản xuất rượu vang.

Definition (English Meaning)

The cultivation of grapes for winemaking.

Ví dụ Thực tế với 'Winegrowing'

  • "Winegrowing is a labor-intensive agricultural practice."

    "Trồng nho làm rượu là một hoạt động nông nghiệp đòi hỏi nhiều công sức."

  • "The success of winegrowing depends on climate and soil conditions."

    "Sự thành công của việc trồng nho làm rượu phụ thuộc vào điều kiện khí hậu và đất đai."

  • "Sustainable winegrowing practices are becoming increasingly important."

    "Các biện pháp trồng nho bền vững đang ngày càng trở nên quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Winegrowing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: winegrowing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

winemaking(sản xuất rượu vang)
vineyard(vườn nho)
grape(quả nho)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sản xuất rượu

Ghi chú Cách dùng 'Winegrowing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này tập trung vào quá trình trồng và chăm sóc nho nhằm mục đích thu hoạch để làm rượu. Nó bao gồm các hoạt động như chọn giống nho, chuẩn bị đất, trồng, cắt tỉa, tưới nước, bón phân, và kiểm soát sâu bệnh. Khác với 'viticulture' là từ mang nghĩa rộng hơn, bao gồm tất cả các khía cạnh của việc trồng nho, không nhất thiết chỉ để sản xuất rượu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' được sử dụng khi đề cập đến khu vực hoặc quốc gia nơi hoạt động trồng nho diễn ra (ví dụ: 'Winegrowing in Napa Valley is a significant industry.'). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc trồng nho (ví dụ: 'Winegrowing for sparkling wine production requires specific grape varieties.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Winegrowing'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Winegrowing is a significant part of the region's economy.
Trồng nho làm rượu là một phần quan trọng của nền kinh tế khu vực.
Phủ định
Winegrowing isn't always profitable due to unpredictable weather conditions.
Trồng nho làm rượu không phải lúc nào cũng có lợi nhuận do điều kiện thời tiết khó lường.
Nghi vấn
What makes winegrowing so challenging in this area?
Điều gì khiến việc trồng nho làm rượu trở nên khó khăn như vậy ở khu vực này?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be focusing on winegrowing in the Napa Valley next year.
Họ sẽ tập trung vào việc trồng nho làm rượu ở Thung lũng Napa vào năm tới.
Phủ định
She won't be winegrowing in that region because of the climate.
Cô ấy sẽ không trồng nho làm rượu ở khu vực đó vì khí hậu.
Nghi vấn
Will he be winegrowing on that plot of land?
Liệu anh ấy có trồng nho làm rượu trên mảnh đất đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)