wireless
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wireless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng tín hiệu vô tuyến để gửi thông tin thay vì dây dẫn; không dây.
Definition (English Meaning)
Using radio signals to send information rather than wires.
Ví dụ Thực tế với 'Wireless'
-
"I use a wireless mouse with my laptop."
"Tôi sử dụng chuột không dây với máy tính xách tay của mình."
-
"The company offers wireless internet access to its customers."
"Công ty cung cấp truy cập internet không dây cho khách hàng của mình."
-
"I prefer using wireless headphones while exercising."
"Tôi thích sử dụng tai nghe không dây khi tập thể dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wireless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wireless (kết nối không dây)
- Adjective: wireless (không dây)
- Adverb: wirelessly (một cách không dây)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wireless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'wireless' thường được dùng để mô tả các thiết bị, hệ thống, hoặc công nghệ hoạt động mà không cần kết nối vật lý bằng dây dẫn. Nó nhấn mạnh sự tiện lợi và linh hoạt trong việc truyền tải dữ liệu hoặc năng lượng. So với 'cordless', 'wireless' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các kết nối dựa trên sóng vô tuyến (radio waves), trong khi 'cordless' thường ám chỉ các thiết bị sử dụng pin và không có dây nối trực tiếp với nguồn điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wireless'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My computer connects to the internet wirelessly.
|
Máy tính của tôi kết nối internet không dây. |
| Phủ định |
This old phone isn't wireless.
|
Điện thoại cũ này không phải là điện thoại không dây. |
| Nghi vấn |
Is the internet connection wireless here?
|
Kết nối internet ở đây có phải là không dây không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, they will have already set up the wireless network.
|
Đến lúc bạn đến, họ đã thiết lập xong mạng không dây rồi. |
| Phủ định |
She won't have wirelessly connected her device by the deadline.
|
Cô ấy sẽ không kết nối thiết bị của mình một cách không dây trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will they have adopted wireless charging technology by next year?
|
Liệu họ có áp dụng công nghệ sạc không dây vào năm tới không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This wireless mouse is as convenient as a wired one.
|
Chuột không dây này tiện lợi như một chuột có dây. |
| Phủ định |
My wireless connection is less stable than yours.
|
Kết nối không dây của tôi kém ổn định hơn của bạn. |
| Nghi vấn |
Is a wireless printer the most efficient option for this office?
|
Có phải máy in không dây là lựa chọn hiệu quả nhất cho văn phòng này không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' wireless connection is very stable in the library.
|
Kết nối không dây của các sinh viên rất ổn định trong thư viện. |
| Phủ định |
My neighbor's wireless router doesn't have a strong signal.
|
Bộ định tuyến không dây của nhà hàng xóm không có tín hiệu mạnh. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's wireless network password 'password123'?
|
Mật khẩu mạng không dây của John và Mary có phải là 'password123' không? |