cordless
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cordless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dây, dùng pin (thay vì dùng dây điện)
Ví dụ Thực tế với 'Cordless'
-
"I bought a cordless vacuum cleaner so I can easily clean the stairs."
"Tôi đã mua một máy hút bụi không dây để có thể dễ dàng làm sạch cầu thang."
-
"The cordless drill is much easier to use in tight spaces."
"Máy khoan không dây dễ sử dụng hơn nhiều trong những không gian hẹp."
-
"Cordless phones are becoming less common with the rise of mobile phones."
"Điện thoại không dây đang trở nên ít phổ biến hơn với sự gia tăng của điện thoại di động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cordless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cordless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cordless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cordless' mô tả các thiết bị hoạt động bằng pin, không cần kết nối trực tiếp với nguồn điện thông qua dây. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính di động và tiện lợi của thiết bị. Ví dụ, 'cordless phone' khác với 'landline phone' (điện thoại cố định) ở chỗ không cần cắm vào ổ cắm điện thoại trên tường để hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cordless'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This cordless vacuum cleaner is efficient, isn't it?
|
Cái máy hút bụi không dây này hiệu quả, phải không? |
| Phủ định |
She isn't using a cordless phone, is she?
|
Cô ấy không sử dụng điện thoại không dây, phải không? |
| Nghi vấn |
They bought a cordless drill, didn't they?
|
Họ đã mua một máy khoan không dây, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bought a cordless vacuum cleaner yesterday.
|
Cô ấy đã mua một máy hút bụi không dây ngày hôm qua. |
| Phủ định |
Why didn't you buy a cordless phone?
|
Tại sao bạn không mua một chiếc điện thoại không dây? |
| Nghi vấn |
Which cordless drill did you recommend?
|
Bạn đã giới thiệu loại máy khoan không dây nào? |