(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cordless
B1

cordless

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không dây dùng pin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cordless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không dây, dùng pin (thay vì dùng dây điện)

Definition (English Meaning)

Powered by batteries rather than by an electric cord

Ví dụ Thực tế với 'Cordless'

  • "I bought a cordless vacuum cleaner so I can easily clean the stairs."

    "Tôi đã mua một máy hút bụi không dây để có thể dễ dàng làm sạch cầu thang."

  • "The cordless drill is much easier to use in tight spaces."

    "Máy khoan không dây dễ sử dụng hơn nhiều trong những không gian hẹp."

  • "Cordless phones are becoming less common with the rise of mobile phones."

    "Điện thoại không dây đang trở nên ít phổ biến hơn với sự gia tăng của điện thoại di động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cordless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cordless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Cordless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cordless' mô tả các thiết bị hoạt động bằng pin, không cần kết nối trực tiếp với nguồn điện thông qua dây. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính di động và tiện lợi của thiết bị. Ví dụ, 'cordless phone' khác với 'landline phone' (điện thoại cố định) ở chỗ không cần cắm vào ổ cắm điện thoại trên tường để hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cordless'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This cordless vacuum cleaner is efficient, isn't it?
Cái máy hút bụi không dây này hiệu quả, phải không?
Phủ định
She isn't using a cordless phone, is she?
Cô ấy không sử dụng điện thoại không dây, phải không?
Nghi vấn
They bought a cordless drill, didn't they?
Họ đã mua một máy khoan không dây, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought a cordless vacuum cleaner yesterday.
Cô ấy đã mua một máy hút bụi không dây ngày hôm qua.
Phủ định
Why didn't you buy a cordless phone?
Tại sao bạn không mua một chiếc điện thoại không dây?
Nghi vấn
Which cordless drill did you recommend?
Bạn đã giới thiệu loại máy khoan không dây nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)