bluetooth
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bluetooth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tiêu chuẩn công nghệ không dây để trao đổi dữ liệu trên khoảng cách ngắn (sử dụng sóng radio UHF bước sóng ngắn trong băng tần ISM từ 2.402 GHz đến 2.48 GHz) từ các thiết bị cố định và di động, và xây dựng mạng khu vực cá nhân (PAN).
Definition (English Meaning)
A wireless technology standard for exchanging data over short distances (using short-wavelength UHF radio waves in the ISM band from 2.402 GHz to 2.48 GHz) from fixed and mobile devices, and building personal area networks (PANs).
Ví dụ Thực tế với 'Bluetooth'
-
"I connected my phone to the speaker via bluetooth."
"Tôi đã kết nối điện thoại của tôi với loa qua bluetooth."
-
"Make sure bluetooth is enabled on your device."
"Hãy chắc chắn rằng bluetooth đã được bật trên thiết bị của bạn."
-
"I can't find the bluetooth settings on this phone."
"Tôi không thể tìm thấy cài đặt bluetooth trên điện thoại này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bluetooth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bluetooth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bluetooth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bluetooth là một công nghệ cho phép các thiết bị điện tử giao tiếp không dây với nhau trong phạm vi ngắn. Nó thường được sử dụng để kết nối điện thoại thông minh với tai nghe, loa, hoặc các thiết bị khác. Khác với Wifi (mạng không dây), Bluetooth thường dùng để kết nối trực tiếp hai thiết bị, trong khi Wifi thường dùng để kết nối thiết bị vào một mạng lớn hơn (ví dụ, internet). NFC (giao tiếp trường gần) cũng là một công nghệ không dây tầm ngắn, nhưng phạm vi của NFC còn ngắn hơn Bluetooth rất nhiều và thường dùng cho thanh toán di động hoặc xác thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bluetooth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.