with difficulty
Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'With difficulty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khó khăn; chật vật; gặp nhiều khó khăn; với nhiều nỗ lực hoặc vấn đề.
Ví dụ Thực tế với 'With difficulty'
-
"He passed the exam with difficulty."
"Anh ấy đã vượt qua kỳ thi một cách khó khăn."
-
"They managed to escape with difficulty."
"Họ đã xoay sở trốn thoát một cách khó khăn."
-
"She could breathe only with difficulty."
"Cô ấy chỉ có thể thở một cách khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'With difficulty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'With difficulty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc nhiệm vụ mà ai đó phải vật lộn để hoàn thành. Nó nhấn mạnh sự vất vả, khó khăn và những trở ngại gặp phải trong quá trình đó. Nó có thể liên quan đến cả khó khăn về thể chất lẫn tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'With difficulty'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the instructions were unclear, he completed the project with difficulty.
|
Mặc dù hướng dẫn không rõ ràng, anh ấy đã hoàn thành dự án một cách khó khăn. |
| Phủ định |
Even though she studied hard, she didn't pass the exam with difficulty; she failed miserably.
|
Mặc dù cô ấy đã học hành chăm chỉ, cô ấy không chỉ trượt kỳ thi một cách khó khăn; cô ấy đã trượt thảm hại. |
| Nghi vấn |
Since the task was so complex, did they manage to finish it with difficulty, or were they unsuccessful?
|
Vì nhiệm vụ quá phức tạp, họ đã xoay sở để hoàn thành nó một cách khó khăn, hay họ đã không thành công? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She completed the exam with difficulty.
|
Cô ấy hoàn thành bài kiểm tra một cách khó khăn. |
| Phủ định |
They didn't solve the problem with difficulty; it was actually quite easy for them.
|
Họ không giải quyết vấn đề một cách khó khăn; nó thực sự khá dễ dàng đối với họ. |
| Nghi vấn |
Did he manage to open the jar with difficulty?
|
Anh ấy đã xoay sở để mở cái lọ một cách khó khăn phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He learns English with difficulty.
|
Anh ấy học tiếng Anh một cách khó khăn. |
| Phủ định |
She does not understand the math problem with difficulty.
|
Cô ấy không hiểu bài toán một cách khó khăn. |
| Nghi vấn |
Does he breathe with difficulty?
|
Anh ấy có thở một cách khó khăn không? |